MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 209,839,512,902 175,032,681,989 188,520,293,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,531,273,057 7,721,208,104 14,374,993,427
1. Tiền 11,531,273,057 7,721,208,104 14,374,993,427
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 137,434,950,000 62,000,000,000 78,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 75,434,950,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,000,000,000 62,000,000,000 78,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,349,964,455 89,703,816,980 77,230,853,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,936,186,348 84,180,679,177 71,340,135,953
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,158,905,478 4,313,189,618 4,808,096,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,091,453,210 4,046,528,766 4,000,913,071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,836,580,581 -2,836,580,581 -2,918,291,822
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,747,258,017 14,927,580,913 18,327,988,874
1. Hàng tồn kho 17,747,258,017 14,927,580,913 18,327,988,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 776,067,373 680,075,992 586,457,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 776,067,373 680,075,992 582,386,062
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,071,013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,557,402,361 101,969,276,644 100,557,163,694
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,078,988,916 18,011,331,990 16,493,690,618
1. Tài sản cố định hữu hình 19,288,167,373 17,286,412,242 15,834,672,665
- Nguyên giá 132,206,204,440 132,706,204,440 133,608,256,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,918,037,067 -115,419,792,198 -117,773,584,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 790,821,543 724,919,748 659,017,953
- Nguyên giá 1,581,643,083 1,581,643,083 1,581,643,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -790,821,540 -856,723,335 -922,625,130
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,342,172,761 1,422,769,885 1,422,769,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,342,172,761 1,422,769,885 1,422,769,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,060,031,250 66,060,031,250 66,060,031,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,060,031,250 66,060,031,250 66,060,031,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,076,209,434 16,475,143,519 16,580,671,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,076,209,434 16,475,143,519 16,580,671,941
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,396,915,263 277,001,958,633 289,077,456,993
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,208,285,960 88,832,912,800 96,410,661,868
I. Nợ ngắn hạn 112,887,733,416 78,696,133,426 86,079,249,324
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,775,499,700 12,463,037,864 20,899,483,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,001,563,783 1,488,253,841 4,045,681,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,670,803,475 1,198,528,023 1,074,268,605
4. Phải trả người lao động 6,283,981,206 5,794,496,419 8,061,139,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,135,050,988 5,447,765,771 7,392,032,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,065,252,507 10,090,616,487 10,016,093,353
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,954,801,063 42,212,654,327 34,589,770,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 780,694 780,694 780,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,320,552,544 10,136,779,374 10,331,412,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,320,552,544 10,136,779,374 10,331,412,544
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,188,629,303 188,169,045,833 192,666,795,125
I. Vốn chủ sở hữu 192,188,629,303 188,169,045,833 192,666,795,125
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,999,880,000 124,999,880,000 124,999,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,999,880,000 124,999,880,000 124,999,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -538,200 -538,200 -538,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,107,165,852 13,107,165,852 13,107,165,852
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,082,121,651 50,062,538,181 54,560,287,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,356,467,085 -4,019,583,470 478,165,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,725,654,566 54,082,121,651 54,082,121,651
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,396,915,263 277,001,958,633 289,077,456,993
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.