TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
209,839,512,902 |
175,032,681,989 |
188,520,293,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,531,273,057 |
7,721,208,104 |
14,374,993,427 |
|
1. Tiền |
|
11,531,273,057 |
7,721,208,104 |
14,374,993,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
137,434,950,000 |
62,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
75,434,950,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
62,000,000,000 |
62,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
42,349,964,455 |
89,703,816,980 |
77,230,853,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
35,936,186,348 |
84,180,679,177 |
71,340,135,953 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,158,905,478 |
4,313,189,618 |
4,808,096,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,091,453,210 |
4,046,528,766 |
4,000,913,071 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,836,580,581 |
-2,836,580,581 |
-2,918,291,822 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
17,747,258,017 |
14,927,580,913 |
18,327,988,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
17,747,258,017 |
14,927,580,913 |
18,327,988,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
776,067,373 |
680,075,992 |
586,457,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
776,067,373 |
680,075,992 |
582,386,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,071,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
105,557,402,361 |
101,969,276,644 |
100,557,163,694 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
20,078,988,916 |
18,011,331,990 |
16,493,690,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
19,288,167,373 |
17,286,412,242 |
15,834,672,665 |
|
- Nguyên giá |
|
132,206,204,440 |
132,706,204,440 |
133,608,256,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-112,918,037,067 |
-115,419,792,198 |
-117,773,584,015 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
790,821,543 |
724,919,748 |
659,017,953 |
|
- Nguyên giá |
|
1,581,643,083 |
1,581,643,083 |
1,581,643,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-790,821,540 |
-856,723,335 |
-922,625,130 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,342,172,761 |
1,422,769,885 |
1,422,769,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,342,172,761 |
1,422,769,885 |
1,422,769,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
66,060,031,250 |
66,060,031,250 |
66,060,031,250 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
66,060,031,250 |
66,060,031,250 |
66,060,031,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,076,209,434 |
16,475,143,519 |
16,580,671,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
18,076,209,434 |
16,475,143,519 |
16,580,671,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
315,396,915,263 |
277,001,958,633 |
289,077,456,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
123,208,285,960 |
88,832,912,800 |
96,410,661,868 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
112,887,733,416 |
78,696,133,426 |
86,079,249,324 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
41,775,499,700 |
12,463,037,864 |
20,899,483,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,001,563,783 |
1,488,253,841 |
4,045,681,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,670,803,475 |
1,198,528,023 |
1,074,268,605 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,283,981,206 |
5,794,496,419 |
8,061,139,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,135,050,988 |
5,447,765,771 |
7,392,032,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,065,252,507 |
10,090,616,487 |
10,016,093,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
42,954,801,063 |
42,212,654,327 |
34,589,770,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
780,694 |
780,694 |
780,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,320,552,544 |
10,136,779,374 |
10,331,412,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
10,320,552,544 |
10,136,779,374 |
10,331,412,544 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
192,188,629,303 |
188,169,045,833 |
192,666,795,125 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
192,188,629,303 |
188,169,045,833 |
192,666,795,125 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
124,999,880,000 |
124,999,880,000 |
124,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
124,999,880,000 |
124,999,880,000 |
124,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-538,200 |
-538,200 |
-538,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,107,165,852 |
13,107,165,852 |
13,107,165,852 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
54,082,121,651 |
50,062,538,181 |
54,560,287,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,356,467,085 |
-4,019,583,470 |
478,165,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
40,725,654,566 |
54,082,121,651 |
54,082,121,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
315,396,915,263 |
277,001,958,633 |
289,077,456,993 |
|