MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,599,926,000 46,082,213,856 45,847,959,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,852,312,877 6,705,767,899 15,805,630,144
1. Tiền 16,852,312,877 3,705,767,899 15,805,630,144
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,309,880,600 8,549,810,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,442,943,200 6,233,486,639
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -133,062,600 -683,676,639
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,844,927,192 23,985,216,794 21,421,167,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336,893,200 336,893,200 536,893,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,449,630 27,400,000 23,461,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,591,684,362 23,957,816,794 19,197,706,659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -229,100,000 -336,893,200 -336,893,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,881,782,144 62,860,348 40,213,945
1. Hàng tồn kho 1,881,782,144 62,860,348 40,213,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,903,787 18,488,215 31,137,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,903,787 17,845,443 31,137,286
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 642,772
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,817,147,542 781,622,898 4,245,913,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,900,000 14,900,000 3,450,949,315
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,900,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,900,000 3,450,949,315
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 779,399,055 754,656,225 742,284,810
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 753,454,249 753,454,249 753,454,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,454,249 -753,454,249 -753,454,249
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 779,399,055 754,656,225 742,284,810
- Nguyên giá 989,713,110 989,713,110 989,713,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,314,055 -235,056,885 -247,428,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,007,800,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,007,800,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,048,487 12,066,673 52,679,239
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,048,487 12,066,673 52,679,239
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,417,073,542 46,863,836,754 50,093,872,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,418,969,753 9,663,089,666 6,029,969,541
I. Nợ ngắn hạn 1,418,969,753 9,663,089,666 6,029,969,541
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,002,598 467,041,789 939,083,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,360,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,549,838 211,107,056 881,383,416
4. Phải trả người lao động 362,892,914 244,252,815 233,342,716
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 436,415,500 474,471,040 51,095,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,001,448 124,469,511 133,316,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,970,000,000 3,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 171,747,455 171,747,455 171,747,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,998,103,789 37,200,747,088 44,063,902,862
I. Vốn chủ sở hữu 41,998,103,789 37,200,747,088 44,063,902,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,959,960,000 39,959,960,000 39,959,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,959,960,000 39,959,960,000 39,959,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -202,680,000 -202,680,000 -202,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 181,960,340 181,960,340 181,960,340
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,058,863,449 -2,738,493,252 4,124,662,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,614,092,729 3,614,092,729 3,614,092,729
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,555,229,280 -6,352,585,981 510,569,793
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,417,073,542 46,863,836,754 50,093,872,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.