TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,599,926,000 |
|
46,082,213,856 |
45,847,959,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,852,312,877 |
|
6,705,767,899 |
15,805,630,144 |
|
1. Tiền |
16,852,312,877 |
|
3,705,767,899 |
15,805,630,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,309,880,600 |
8,549,810,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9,442,943,200 |
6,233,486,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-133,062,600 |
-683,676,639 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,844,927,192 |
|
23,985,216,794 |
21,421,167,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
336,893,200 |
|
336,893,200 |
536,893,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
145,449,630 |
|
27,400,000 |
23,461,005 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,591,684,362 |
|
23,957,816,794 |
19,197,706,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-229,100,000 |
|
-336,893,200 |
-336,893,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,881,782,144 |
|
62,860,348 |
40,213,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,881,782,144 |
|
62,860,348 |
40,213,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,903,787 |
|
18,488,215 |
31,137,286 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,903,787 |
|
17,845,443 |
31,137,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
642,772 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,817,147,542 |
|
781,622,898 |
4,245,913,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,900,000 |
|
14,900,000 |
3,450,949,315 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,900,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14,900,000 |
3,450,949,315 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
779,399,055 |
|
754,656,225 |
742,284,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
753,454,249 |
|
753,454,249 |
753,454,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,454,249 |
|
-753,454,249 |
-753,454,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
779,399,055 |
|
754,656,225 |
742,284,810 |
|
- Nguyên giá |
989,713,110 |
|
989,713,110 |
989,713,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,314,055 |
|
-235,056,885 |
-247,428,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,007,800,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,007,800,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,048,487 |
|
12,066,673 |
52,679,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,048,487 |
|
12,066,673 |
52,679,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,417,073,542 |
|
46,863,836,754 |
50,093,872,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,418,969,753 |
|
9,663,089,666 |
6,029,969,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,418,969,753 |
|
9,663,089,666 |
6,029,969,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,002,598 |
|
467,041,789 |
939,083,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,360,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
166,549,838 |
|
211,107,056 |
881,383,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
362,892,914 |
|
244,252,815 |
233,342,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
436,415,500 |
|
474,471,040 |
51,095,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,001,448 |
|
124,469,511 |
133,316,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,970,000,000 |
3,620,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
171,747,455 |
|
171,747,455 |
171,747,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,998,103,789 |
|
37,200,747,088 |
44,063,902,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,998,103,789 |
|
37,200,747,088 |
44,063,902,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,959,960,000 |
|
39,959,960,000 |
39,959,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,959,960,000 |
|
39,959,960,000 |
39,959,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-202,680,000 |
|
-202,680,000 |
-202,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
181,960,340 |
|
181,960,340 |
181,960,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,058,863,449 |
|
-2,738,493,252 |
4,124,662,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,614,092,729 |
|
3,614,092,729 |
3,614,092,729 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,555,229,280 |
|
-6,352,585,981 |
510,569,793 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,417,073,542 |
|
46,863,836,754 |
50,093,872,403 |
|