TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,115,075,584,946 |
1,160,441,288,832 |
1,035,991,655,211 |
1,168,221,835,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,754,406,118 |
75,327,559,554 |
67,753,043,869 |
104,987,831,098 |
|
1. Tiền |
45,754,406,118 |
43,327,559,554 |
30,968,043,869 |
68,987,831,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
36,785,000,000 |
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,000,000,000 |
65,001,000,000 |
45,001,000,000 |
41,001,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,000,000,000 |
65,001,000,000 |
45,001,000,000 |
41,001,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
702,669,318,207 |
642,804,055,006 |
596,420,405,559 |
693,577,187,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
380,972,560,647 |
363,134,170,630 |
281,202,523,233 |
395,462,048,461 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,332,390,075 |
105,960,931,980 |
124,730,490,882 |
107,717,662,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
276,683,729 |
276,683,729 |
20,276,683,729 |
21,812,797,157 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,367,622,704 |
210,517,617,090 |
205,545,073,606 |
203,903,236,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,279,938,948 |
-37,085,348,423 |
-35,334,365,891 |
-35,318,556,986 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,600,986,851 |
377,206,883,197 |
326,712,202,598 |
328,159,188,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,600,986,851 |
377,206,883,197 |
326,712,202,598 |
328,159,188,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,873,770 |
101,791,075 |
105,003,185 |
496,628,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,793,770 |
101,711,075 |
104,923,185 |
206,640,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
289,988,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,222,009,699 |
245,732,229,168 |
244,821,002,404 |
237,095,397,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,899,235,728 |
4,899,235,728 |
4,899,235,728 |
3,363,122,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,536,113,428 |
1,536,113,428 |
1,536,113,428 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,013,406,518 |
202,612,907,678 |
194,476,140,343 |
187,075,489,939 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,643,162,172 |
166,995,827,023 |
159,611,920,721 |
152,964,131,350 |
|
- Nguyên giá |
599,548,581,185 |
588,156,169,348 |
578,652,593,195 |
577,164,281,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,905,419,013 |
-421,160,342,325 |
-419,040,672,474 |
-424,200,150,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
32,671,217,030 |
31,944,212,339 |
31,217,207,648 |
30,490,202,957 |
|
- Nguyên giá |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,017,114,528 |
-5,744,119,219 |
-6,471,123,910 |
-7,198,128,601 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,699,027,316 |
3,672,868,316 |
3,647,011,974 |
3,621,155,632 |
|
- Nguyên giá |
3,724,581,000 |
3,724,581,000 |
3,724,581,000 |
3,724,581,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,553,684 |
-51,712,684 |
-77,569,026 |
-103,425,368 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,797,468,661 |
21,673,426,279 |
25,100,006,702 |
|
- Nguyên giá |
2,134,315,384 |
5,931,784,045 |
23,807,741,663 |
27,234,322,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
17,572,551,084 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,570,988,484 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
690,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,062,500,000 |
6,062,500,000 |
6,062,500,000 |
6,062,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,617,804,853 |
16,160,066,017 |
14,080,637,454 |
11,865,216,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,617,804,853 |
16,160,066,017 |
14,080,637,454 |
11,865,216,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,359,297,594,645 |
1,406,173,518,000 |
1,280,812,657,615 |
1,405,317,233,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,005,065,489,148 |
1,051,650,481,152 |
923,857,298,787 |
1,048,452,207,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
969,804,933,783 |
1,020,567,023,607 |
900,907,986,966 |
1,031,258,704,859 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,988,569,439 |
218,064,002,638 |
176,127,679,725 |
248,460,465,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
195,365,675,302 |
196,809,801,285 |
156,134,554,974 |
182,103,187,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,178,988,334 |
1,364,021,698 |
2,885,515,324 |
3,958,051,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,799,850,282 |
7,025,209,849 |
5,544,807,873 |
6,386,159,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,046,226,139 |
28,976,530,106 |
4,439,335,669 |
27,067,510,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,500,377,113 |
2,125,568,850 |
1,791,383,396 |
2,161,089,758 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,742,610,089 |
8,991,451,139 |
9,857,635,570 |
11,203,222,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
542,182,412,718 |
557,210,213,675 |
544,126,850,068 |
549,918,793,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
224,367 |
224,367 |
224,367 |
224,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,260,555,365 |
31,083,457,545 |
22,949,311,821 |
17,193,503,090 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,810,254,156 |
1,744,254,156 |
1,825,929,156 |
2,061,417,956 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,450,301,209 |
29,339,203,389 |
21,123,382,665 |
15,132,085,134 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
354,232,105,497 |
354,523,036,848 |
356,955,358,828 |
356,865,025,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
354,232,105,497 |
354,523,036,848 |
356,955,358,828 |
356,865,025,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
237,589,510,000 |
237,589,510,000 |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
237,589,510,000 |
237,589,510,000 |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50,836,033,694 |
50,836,033,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,612,805,322 |
86,903,438,689 |
14,747,556,521 |
14,657,619,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,612,805,322 |
86,903,438,689 |
14,747,556,521 |
14,657,619,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,790,175 |
30,088,159 |
30,448,613 |
30,052,267 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,359,297,594,645 |
1,406,173,518,000 |
1,280,812,657,615 |
1,405,317,233,598 |
|