MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,115,075,584,946 1,160,441,288,832 1,035,991,655,211 1,168,221,835,760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,754,406,118 75,327,559,554 67,753,043,869 104,987,831,098
1. Tiền 45,754,406,118 43,327,559,554 30,968,043,869 68,987,831,098
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 32,000,000,000 36,785,000,000 36,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,000,000,000 65,001,000,000 45,001,000,000 41,001,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,000,000,000 65,001,000,000 45,001,000,000 41,001,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702,669,318,207 642,804,055,006 596,420,405,559 693,577,187,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 380,972,560,647 363,134,170,630 281,202,523,233 395,462,048,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,332,390,075 105,960,931,980 124,730,490,882 107,717,662,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 276,683,729 276,683,729 20,276,683,729 21,812,797,157
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,367,622,704 210,517,617,090 205,545,073,606 203,903,236,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,279,938,948 -37,085,348,423 -35,334,365,891 -35,318,556,986
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,600,986,851 377,206,883,197 326,712,202,598 328,159,188,180
1. Hàng tồn kho 293,600,986,851 377,206,883,197 326,712,202,598 328,159,188,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,873,770 101,791,075 105,003,185 496,628,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,793,770 101,711,075 104,923,185 206,640,756
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,000 80,000 80,000 289,988,206
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 244,222,009,699 245,732,229,168 244,821,002,404 237,095,397,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,899,235,728 4,899,235,728 4,899,235,728 3,363,122,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,536,113,428 1,536,113,428 1,536,113,428
6. Phải thu dài hạn khác 3,363,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,013,406,518 202,612,907,678 194,476,140,343 187,075,489,939
1. Tài sản cố định hữu hình 173,643,162,172 166,995,827,023 159,611,920,721 152,964,131,350
- Nguyên giá 599,548,581,185 588,156,169,348 578,652,593,195 577,164,281,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,905,419,013 -421,160,342,325 -419,040,672,474 -424,200,150,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32,671,217,030 31,944,212,339 31,217,207,648 30,490,202,957
- Nguyên giá 37,688,331,558 37,688,331,558 37,688,331,558 37,688,331,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,017,114,528 -5,744,119,219 -6,471,123,910 -7,198,128,601
3. Tài sản cố định vô hình 3,699,027,316 3,672,868,316 3,647,011,974 3,621,155,632
- Nguyên giá 3,724,581,000 3,724,581,000 3,724,581,000 3,724,581,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,553,684 -51,712,684 -77,569,026 -103,425,368
III. Bất động sản đầu tư 3,797,468,661 21,673,426,279 25,100,006,702
- Nguyên giá 2,134,315,384 5,931,784,045 23,807,741,663 27,234,322,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,001,562,600 17,572,551,084 9,001,562,600 9,001,562,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,570,988,484
V. Đầu tư tài chính dài hạn 690,000,000 690,000,000 690,000,000 690,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,062,500,000 6,062,500,000 6,062,500,000 6,062,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,617,804,853 16,160,066,017 14,080,637,454 11,865,216,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,617,804,853 16,160,066,017 14,080,637,454 11,865,216,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,359,297,594,645 1,406,173,518,000 1,280,812,657,615 1,405,317,233,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,005,065,489,148 1,051,650,481,152 923,857,298,787 1,048,452,207,949
I. Nợ ngắn hạn 969,804,933,783 1,020,567,023,607 900,907,986,966 1,031,258,704,859
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,988,569,439 218,064,002,638 176,127,679,725 248,460,465,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 195,365,675,302 196,809,801,285 156,134,554,974 182,103,187,739
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,178,988,334 1,364,021,698 2,885,515,324 3,958,051,457
4. Phải trả người lao động 7,799,850,282 7,025,209,849 5,544,807,873 6,386,159,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,046,226,139 28,976,530,106 4,439,335,669 27,067,510,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,500,377,113 2,125,568,850 1,791,383,396 2,161,089,758
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,742,610,089 8,991,451,139 9,857,635,570 11,203,222,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542,182,412,718 557,210,213,675 544,126,850,068 549,918,793,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 224,367 224,367 224,367 224,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,260,555,365 31,083,457,545 22,949,311,821 17,193,503,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,810,254,156 1,744,254,156 1,825,929,156 2,061,417,956
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,450,301,209 29,339,203,389 21,123,382,665 15,132,085,134
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 354,232,105,497 354,523,036,848 356,955,358,828 356,865,025,649
I. Vốn chủ sở hữu 354,232,105,497 354,523,036,848 356,955,358,828 356,865,025,649
1. Vốn góp của chủ sở hữu 237,589,510,000 237,589,510,000 261,341,320,000 261,341,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 237,589,510,000 237,589,510,000 261,341,320,000 261,341,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,836,033,694 50,836,033,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,612,805,322 86,903,438,689 14,747,556,521 14,657,619,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,612,805,322 86,903,438,689 14,747,556,521 14,657,619,688
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,790,175 30,088,159 30,448,613 30,052,267
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,359,297,594,645 1,406,173,518,000 1,280,812,657,615 1,405,317,233,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.