1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,278,935,935 |
133,997,756,006 |
170,860,274,521 |
163,190,784,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,278,935,935 |
133,997,756,006 |
170,860,274,521 |
163,190,784,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,370,410,876 |
136,128,180,482 |
160,308,709,000 |
150,154,433,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,091,474,941 |
-2,130,424,476 |
10,551,565,521 |
13,036,351,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,847,778,508 |
5,638,790,838 |
5,247,018,249 |
1,043,233,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,072,581,007 |
79,184,614 |
182,781,143 |
8,973,362,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,154,637,458 |
2,121,070,592 |
2,270,837,417 |
1,831,323,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,986,881,191 |
5,566,154,155 |
7,232,427,005 |
7,096,494,882 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,457,796,089 |
-4,258,042,999 |
6,112,538,205 |
-3,821,594,733 |
|
12. Thu nhập khác |
58,700,368,952 |
4,606,942,039 |
28,808,338,665 |
100,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,597,622,120 |
46,299,546 |
404,190,720 |
30,000,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,102,746,832 |
4,560,642,493 |
28,404,147,945 |
-29,900,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,644,950,743 |
302,599,494 |
34,516,686,150 |
-3,851,494,979 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,541,898,550 |
28,428,592 |
6,302,331,742 |
44,954,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,095,797,013 |
|
653,897,445 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,007,255,180 |
274,170,902 |
27,560,456,963 |
-3,896,449,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,007,255,180 |
274,170,902 |
27,560,456,963 |
-3,896,449,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,600 |
14 |
1,378 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|