MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,278,935,935 133,997,756,006 170,860,274,521 163,190,784,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,278,935,935 133,997,756,006 170,860,274,521 163,190,784,840
4. Giá vốn hàng bán 141,370,410,876 136,128,180,482 160,308,709,000 150,154,433,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -7,091,474,941 -2,130,424,476 10,551,565,521 13,036,351,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,847,778,508 5,638,790,838 5,247,018,249 1,043,233,716
7. Chi phí tài chính 2,072,581,007 79,184,614 182,781,143 8,973,362,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,154,637,458 2,121,070,592 2,270,837,417 1,831,323,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,986,881,191 5,566,154,155 7,232,427,005 7,096,494,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,457,796,089 -4,258,042,999 6,112,538,205 -3,821,594,733
12. Thu nhập khác 58,700,368,952 4,606,942,039 28,808,338,665 100,000
13. Chi phí khác 2,597,622,120 46,299,546 404,190,720 30,000,246
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 56,102,746,832 4,560,642,493 28,404,147,945 -29,900,246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,644,950,743 302,599,494 34,516,686,150 -3,851,494,979
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,541,898,550 28,428,592 6,302,331,742 44,954,714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,095,797,013 653,897,445
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,007,255,180 274,170,902 27,560,456,963 -3,896,449,693
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,007,255,180 274,170,902 27,560,456,963 -3,896,449,693
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,600 14 1,378
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.