MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,791,454,048 175,608,694,028 160,476,635,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,630,222,751 6,244,575,671 41,748,581,816
1. Tiền 10,630,222,751 6,244,575,671 2,448,581,816
2. Các khoản tương đương tiền 39,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,643,197,468 114,046,859,256 73,690,948,674
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 133,643,197,468 114,046,859,256 73,690,948,674
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,380,582,749 22,118,572,103 15,539,595,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,539,805,833 65,200,779,133 65,070,166,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 985,832,468 1,104,792,781 866,276,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 251,475,750 251,475,750 251,475,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,570,802,553 19,887,529,417 13,303,188,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,967,333,855 -64,326,004,978 -63,951,511,101
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,925,335,917 24,150,297,454 20,582,460,136
1. Hàng tồn kho 41,326,692,352 32,925,094,085 29,327,780,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,401,356,435 -8,774,796,631 -8,745,320,520
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,212,115,163 9,048,389,544 8,915,049,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,611,968 174,889,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,946,134,132 8,789,023,481 8,638,751,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,369,063 259,366,063 101,408,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,383,408,297 168,637,768,875 176,192,362,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,040,000,000 21,040,000,000 21,040,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,040,000,000 21,040,000,000 21,040,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,709,496,828 4,415,972,469 4,131,068,066
1. Tài sản cố định hữu hình 4,709,496,828 4,415,972,469 4,131,068,066
- Nguyên giá 129,538,345,206 129,538,345,206 129,183,607,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,828,848,378 -125,122,372,737 -125,052,539,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,057,090,120 -3,057,090,120 -3,057,090,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 140,529,446,544 136,143,247,520 144,048,661,114
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,529,446,544 136,143,247,520 144,048,661,114
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,104,464,925 7,038,548,886 6,972,632,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,104,464,925 7,038,548,886 6,972,632,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367,174,862,345 344,246,462,903 336,668,997,865
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,554,269,099 38,916,439,075 65,909,088,901
I. Nợ ngắn hạn 70,554,269,099 38,916,439,075 65,563,460,101
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,655,749,059 1,741,996,000 1,777,245,449
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 675,383,924 9,225,000 121,997,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,131,616,753 10,008,223,842 10,280,358,650
4. Phải trả người lao động 1,058,594,506 252,310,630 491,050,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,876,576,623 2,514,153,555 2,739,489,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,814,954,699 2,437,012,259 41,097,532,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,672,359,141 21,356,667,395 8,113,634,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 669,034,394 596,850,394 942,150,394
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,628,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 345,628,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 296,620,593,246 305,330,023,828 270,759,908,964
I. Vốn chủ sở hữu 296,620,593,246 305,330,023,828 270,759,908,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 199,031,463 199,031,463 199,031,463
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,145,867,165 110,861,040,267 76,295,783,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,070,456,606 101,768,027,923 62,036,701,923
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,075,410,559 9,093,012,344 14,259,081,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -13,435,382 -19,177,902 -24,036,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367,174,862,345 344,246,462,903 336,668,997,865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.