| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
193,791,454,048 |
175,608,694,028 |
160,476,635,838 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,630,222,751 |
6,244,575,671 |
41,748,581,816 |
|
| 1. Tiền |
|
10,630,222,751 |
6,244,575,671 |
2,448,581,816 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
39,300,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
133,643,197,468 |
114,046,859,256 |
73,690,948,674 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
133,643,197,468 |
114,046,859,256 |
73,690,948,674 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,380,582,749 |
22,118,572,103 |
15,539,595,473 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
66,539,805,833 |
65,200,779,133 |
65,070,166,375 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
985,832,468 |
1,104,792,781 |
866,276,012 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,570,802,553 |
19,887,529,417 |
13,303,188,437 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-64,967,333,855 |
-64,326,004,978 |
-63,951,511,101 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
32,925,335,917 |
24,150,297,454 |
20,582,460,136 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
41,326,692,352 |
32,925,094,085 |
29,327,780,656 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-8,401,356,435 |
-8,774,796,631 |
-8,745,320,520 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,212,115,163 |
9,048,389,544 |
8,915,049,739 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,611,968 |
|
174,889,000 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,946,134,132 |
8,789,023,481 |
8,638,751,920 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
259,369,063 |
259,366,063 |
101,408,819 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
173,383,408,297 |
168,637,768,875 |
176,192,362,027 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
21,040,000,000 |
21,040,000,000 |
21,040,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
21,040,000,000 |
21,040,000,000 |
21,040,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
4,709,496,828 |
4,415,972,469 |
4,131,068,066 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,709,496,828 |
4,415,972,469 |
4,131,068,066 |
|
| - Nguyên giá |
|
129,538,345,206 |
129,538,345,206 |
129,183,607,617 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-124,828,848,378 |
-125,122,372,737 |
-125,052,539,551 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,057,090,120 |
-3,057,090,120 |
-3,057,090,120 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
140,529,446,544 |
136,143,247,520 |
144,048,661,114 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
140,529,446,544 |
136,143,247,520 |
144,048,661,114 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,104,464,925 |
7,038,548,886 |
6,972,632,847 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,104,464,925 |
7,038,548,886 |
6,972,632,847 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
367,174,862,345 |
344,246,462,903 |
336,668,997,865 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
70,554,269,099 |
38,916,439,075 |
65,909,088,901 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
70,554,269,099 |
38,916,439,075 |
65,563,460,101 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,655,749,059 |
1,741,996,000 |
1,777,245,449 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
675,383,924 |
9,225,000 |
121,997,600 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,131,616,753 |
10,008,223,842 |
10,280,358,650 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
1,058,594,506 |
252,310,630 |
491,050,746 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,876,576,623 |
2,514,153,555 |
2,739,489,708 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,814,954,699 |
2,437,012,259 |
41,097,532,885 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
46,672,359,141 |
21,356,667,395 |
8,113,634,669 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
669,034,394 |
596,850,394 |
942,150,394 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
345,628,800 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
345,628,800 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
296,620,593,246 |
305,330,023,828 |
270,759,908,964 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
296,620,593,246 |
305,330,023,828 |
270,759,908,964 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
102,145,867,165 |
110,861,040,267 |
76,295,783,877 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
87,070,456,606 |
101,768,027,923 |
62,036,701,923 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,075,410,559 |
9,093,012,344 |
14,259,081,954 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-13,435,382 |
-19,177,902 |
-24,036,376 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
367,174,862,345 |
344,246,462,903 |
336,668,997,865 |
|