TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,561,344,768,615 |
6,195,199,686,112 |
5,077,332,462,565 |
4,628,431,365,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,838,247,585,870 |
4,441,161,766,782 |
3,340,861,863,276 |
3,054,784,486,791 |
|
1. Tiền |
2,319,154,486,692 |
2,524,812,773,927 |
1,879,791,863,276 |
2,542,280,486,791 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,519,093,099,178 |
1,916,348,992,855 |
1,461,070,000,000 |
512,504,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,703,000,000 |
122,569,613,976 |
61,307,445,172 |
51,477,370,654 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
135,703,000,000 |
122,569,613,976 |
61,307,445,172 |
51,477,370,654 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
949,585,058,395 |
992,413,475,354 |
1,018,314,412,575 |
885,717,325,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
533,727,915,444 |
512,712,228,524 |
520,288,353,697 |
550,693,642,347 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,997,589,024 |
187,952,541,818 |
169,447,946,508 |
165,739,445,901 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,499,449,087 |
373,240,834,508 |
408,065,746,524 |
249,228,260,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,639,895,160 |
-81,492,129,496 |
-79,487,634,154 |
-79,944,023,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,387,748,010 |
92,501,475,480 |
74,236,489,887 |
45,577,656,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,343,855,129 |
93,457,582,599 |
75,220,084,330 |
46,561,250,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-956,107,119 |
-956,107,119 |
-983,594,443 |
-983,594,443 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
564,421,376,340 |
546,553,354,520 |
582,612,251,655 |
590,874,526,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
290,110,582,887 |
234,046,414,237 |
285,545,714,693 |
289,043,400,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
254,340,654,023 |
287,960,036,623 |
276,767,211,260 |
281,555,379,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,970,139,430 |
24,546,903,660 |
20,299,325,702 |
20,275,746,498 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,155,099,148,291 |
4,703,613,508,778 |
5,084,940,273,226 |
5,813,022,688,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,888,049,512 |
9,608,196,602 |
9,008,050,422 |
8,941,265,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,888,049,512 |
9,608,196,602 |
9,008,050,422 |
8,941,265,749 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,289,256,981,020 |
2,224,878,639,761 |
3,153,345,090,491 |
3,107,154,738,720 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,071,661,010,821 |
2,021,650,746,542 |
2,766,781,264,899 |
2,745,628,831,627 |
|
- Nguyên giá |
3,476,351,194,238 |
3,464,669,345,739 |
4,178,872,706,132 |
4,271,885,993,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,404,690,183,417 |
-1,443,018,599,197 |
-1,412,091,441,233 |
-1,526,257,161,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
155,695,472,728 |
142,983,442,520 |
|
- Nguyên giá |
|
|
161,064,282,132 |
156,028,443,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,368,809,404 |
-13,045,000,960 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
217,595,970,199 |
203,227,893,219 |
230,868,352,864 |
218,542,464,573 |
|
- Nguyên giá |
984,954,708,907 |
981,704,378,331 |
995,022,244,583 |
949,932,279,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-767,358,738,708 |
-778,476,485,112 |
-764,153,891,719 |
-731,389,815,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,653,033,645 |
893,052,297,994 |
314,137,340,327 |
341,298,601,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,653,033,645 |
893,052,297,994 |
314,137,340,327 |
341,298,601,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,206,781,477,938 |
1,170,100,551,503 |
1,317,178,368,613 |
2,093,788,237,431 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
984,921,859,290 |
969,391,098,131 |
1,172,627,925,864 |
1,138,060,631,816 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
291,173,144,967 |
295,784,739,924 |
231,782,723,213 |
216,973,480,078 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-70,313,526,319 |
-95,075,286,552 |
-87,232,280,464 |
-84,504,874,463 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
823,259,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
434,519,606,176 |
405,973,822,918 |
291,271,423,373 |
261,839,844,910 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
390,726,697,983 |
382,284,236,047 |
255,070,159,069 |
247,484,178,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,456,401,903 |
8,869,012,853 |
21,896,622,558 |
566,957,336 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,336,506,290 |
14,820,574,018 |
14,304,641,746 |
13,788,709,474 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,716,443,916,906 |
10,898,813,194,890 |
10,162,272,735,791 |
10,441,454,054,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,344,871,382,848 |
7,528,595,055,015 |
8,433,851,709,266 |
8,687,786,948,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,995,351,932,338 |
6,104,466,212,354 |
6,637,922,265,889 |
6,166,778,654,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
529,214,658,675 |
442,273,565,252 |
381,953,451,365 |
517,554,888,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,087,309,138 |
53,744,606,822 |
52,412,836,130 |
57,941,156,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,220,217,914 |
158,435,080,370 |
130,373,321,339 |
293,736,419,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,863,816,260 |
5,454,375,265 |
5,075,610,231 |
5,201,158,439 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,514,507,008,587 |
1,827,340,601,382 |
2,042,746,221,913 |
1,687,303,583,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
93,634,520,381 |
1,415,027,443,245 |
1,677,947,199,589 |
1,755,409,232,115 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
805,378,679,162 |
872,240,310,857 |
911,618,761,658 |
892,019,442,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
865,445,722,221 |
1,329,950,229,161 |
1,435,794,863,664 |
957,612,773,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,349,519,450,510 |
1,424,128,842,661 |
1,795,929,443,377 |
2,521,008,293,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
113,945,521,002 |
185,192,641,737 |
219,385,103,904 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
305,659,674 |
403,244,786 |
381,844,500 |
431,844,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
617,728,536,712 |
576,556,864,709 |
595,181,154,748 |
1,270,322,098,933 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
711,578,490,324 |
713,723,050,114 |
996,120,159,092 |
1,011,999,422,879 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,906,763,800 |
19,500,162,050 |
19,053,643,300 |
18,869,823,124 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,371,572,534,058 |
3,370,218,139,875 |
1,728,421,026,525 |
1,753,667,106,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,371,572,534,058 |
3,370,218,139,875 |
1,728,421,026,525 |
1,753,667,106,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-409,833,750,565 |
-409,833,750,565 |
-409,833,750,565 |
-409,833,750,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
16,079,334,223 |
6,086,348,016 |
6,882,768,214 |
108,521,160,547 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,402,938,129,356 |
3,117,053,269,507 |
1,467,665,673,153 |
1,410,761,937,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,943,340,842,469 |
3,103,352,013,091 |
1,916,192,410,843 |
1,916,192,410,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-540,402,713,113 |
13,701,256,416 |
-448,526,737,690 |
-505,430,473,606 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
75,028,821,044 |
369,552,272,917 |
376,346,335,723 |
356,857,758,956 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,716,443,916,906 |
10,898,813,194,890 |
10,162,272,735,791 |
10,441,454,054,477 |
|