MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VNG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,176,529,019,267 2,258,963,998,225 2,054,727,608,459 2,578,510,603,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,176,529,019,267 2,258,963,998,225 2,054,727,608,459 2,578,510,603,432
4. Giá vốn hàng bán 1,389,034,439,296 1,374,689,319,892 1,407,603,741,920 1,627,194,364,495
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 787,494,579,971 884,274,678,333 647,123,866,539 951,316,238,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,399,459,278 28,038,252,345 84,766,065,039 24,956,510,867
7. Chi phí tài chính 44,460,087,843 28,786,512,965 38,631,654,619 65,375,822,056
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,312,087,987 31,484,819,766 36,219,372,298 41,892,083,578
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -44,430,866,872 -23,076,027,614 -17,896,266,835 -27,801,463,738
9. Chi phí bán hàng 584,629,975,669 484,785,297,535 554,875,918,795 503,920,624,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 352,120,186,945 301,549,367,723 332,004,905,109 324,420,961,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -214,747,078,080 74,115,724,841 -211,518,813,780 54,753,878,402
12. Thu nhập khác 7,913,825,129 6,345,562,521 6,254,299,153 3,810,132,709
13. Chi phí khác 49,823,372,072 15,145,490,216 3,936,409,044 28,320,746,537
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -41,909,546,943 -8,799,927,695 2,317,890,109 -24,510,613,828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -256,656,625,023 65,315,797,146 -209,200,923,671 30,243,264,574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,049,075,045 68,120,255,414 10,417,641,992 25,415,672,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,387,057,716 28,576,741,747 269,369,499,273 15,895,363,342
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -291,092,757,784 -31,381,200,015 -488,988,064,936 -11,067,771,005
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -229,843,542,115 13,701,256,416 -462,227,994,106 8,495,833,239
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -61,249,215,669 -45,082,456,431 -26,760,070,830 -19,563,604,244
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.