1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,176,529,019,267 |
2,258,963,998,225 |
2,054,727,608,459 |
2,578,510,603,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,176,529,019,267 |
2,258,963,998,225 |
2,054,727,608,459 |
2,578,510,603,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,389,034,439,296 |
1,374,689,319,892 |
1,407,603,741,920 |
1,627,194,364,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
787,494,579,971 |
884,274,678,333 |
647,123,866,539 |
951,316,238,937 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,399,459,278 |
28,038,252,345 |
84,766,065,039 |
24,956,510,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,460,087,843 |
28,786,512,965 |
38,631,654,619 |
65,375,822,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,312,087,987 |
31,484,819,766 |
36,219,372,298 |
41,892,083,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-44,430,866,872 |
-23,076,027,614 |
-17,896,266,835 |
-27,801,463,738 |
|
9. Chi phí bán hàng |
584,629,975,669 |
484,785,297,535 |
554,875,918,795 |
503,920,624,561 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
352,120,186,945 |
301,549,367,723 |
332,004,905,109 |
324,420,961,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-214,747,078,080 |
74,115,724,841 |
-211,518,813,780 |
54,753,878,402 |
|
12. Thu nhập khác |
7,913,825,129 |
6,345,562,521 |
6,254,299,153 |
3,810,132,709 |
|
13. Chi phí khác |
49,823,372,072 |
15,145,490,216 |
3,936,409,044 |
28,320,746,537 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,909,546,943 |
-8,799,927,695 |
2,317,890,109 |
-24,510,613,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-256,656,625,023 |
65,315,797,146 |
-209,200,923,671 |
30,243,264,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,049,075,045 |
68,120,255,414 |
10,417,641,992 |
25,415,672,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,387,057,716 |
28,576,741,747 |
269,369,499,273 |
15,895,363,342 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-291,092,757,784 |
-31,381,200,015 |
-488,988,064,936 |
-11,067,771,005 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-229,843,542,115 |
13,701,256,416 |
-462,227,994,106 |
8,495,833,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-61,249,215,669 |
-45,082,456,431 |
-26,760,070,830 |
-19,563,604,244 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|