MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,618,189,498,340 8,079,388,920,756 6,017,679,624,721 5,246,042,992,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 503,381,613,065 439,751,070,233 668,661,704,196 421,669,916,045
1. Tiền 447,381,613,065 409,401,070,233 645,161,704,196 354,169,916,045
2. Các khoản tương đương tiền 56,000,000,000 30,350,000,000 23,500,000,000 67,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,502,150,000 59,502,150,000 59,502,150,000 61,502,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,500,000,000 59,500,000,000 59,500,000,000 61,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528,045,825,554 955,617,113,458 916,649,609,716 781,927,855,230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 616,054,898,372 990,051,265,252 977,615,738,114 869,500,520,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 381,407,202,736 401,247,082,524 383,656,655,904 389,890,479,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,140,380,487 164,414,579,995 156,177,559,422 131,631,439,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,268,160,631,517 -1,268,699,789,789 -1,269,404,319,200 -1,270,328,004,033
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 668,603,975,476 668,603,975,476 668,603,975,476 661,233,420,905
IV. Hàng tồn kho 1,328,157,863,789 6,399,057,922,533 4,157,603,064,700 3,769,826,739,725
1. Hàng tồn kho 1,370,173,207,097 6,438,233,814,413 4,211,866,333,769 3,822,538,330,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,015,343,308 -39,175,891,880 -54,263,269,069 -52,711,590,717
V.Tài sản ngắn hạn khác 212,102,045,932 225,460,664,532 215,263,096,109 211,116,331,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,381,230,781 26,487,164,803 17,515,051,590 14,216,107,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,716,942,625 192,205,591,909 190,952,616,218 190,229,496,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,003,872,526 6,767,907,820 6,795,428,301 6,670,727,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,613,952,026,303 3,593,001,051,396 3,570,433,997,841 3,526,567,675,900
I. Các khoản phải thu dài hạn 626,347,983,279 640,435,875,548 653,469,893,387 634,709,575,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 625,502,416,745 639,590,309,014 652,474,326,853 633,699,008,611
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 845,566,534 845,566,534 995,566,534 1,010,566,534
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,583,789,290,283 2,549,174,835,844 2,523,144,625,205 2,496,271,827,835
1. Tài sản cố định hữu hình 1,803,878,766,491 1,770,010,957,164 1,744,672,756,514 1,718,583,469,131
- Nguyên giá 6,102,075,125,916 6,107,067,983,351 6,116,507,452,207 6,121,290,308,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,298,196,359,425 -4,337,057,026,187 -4,371,834,695,693 -4,402,706,839,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 779,910,523,792 779,163,878,680 778,471,868,691 777,688,358,704
- Nguyên giá 838,107,519,262 837,922,171,262 838,012,171,262 838,012,171,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,196,995,470 -58,758,292,582 -59,540,302,571 -60,323,812,558
III. Bất động sản đầu tư 19,959,772,544 19,862,723,981 19,765,675,418 19,668,626,855
- Nguyên giá 49,576,252,218 49,576,252,218 49,576,252,218 49,576,252,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,616,479,674 -29,713,528,237 -29,810,576,800 -29,907,625,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,138,242,428 20,407,789,905 14,507,389,231 16,029,570,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,127,305,412 4,230,870,929
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,010,937,016 16,176,918,976 14,507,389,231 16,029,570,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn 141,265,313,405 143,070,099,008 139,413,971,661 141,961,129,850
1. Đầu tư vào công ty con 28,771,200,000 28,771,200,000 28,771,200,000 28,771,200,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,414,201,745 87,218,987,348 83,693,739,640 86,129,743,744
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,606,925,910 90,606,925,910 90,606,925,910 90,606,925,910
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -63,527,014,250 -63,527,014,250 -63,657,893,889 -63,546,739,804
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 223,451,424,364 220,049,727,110 220,132,442,939 217,926,945,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,364,057,785 219,982,470,091 220,085,295,479 217,899,907,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 87,366,579 67,257,019 47,147,460 27,037,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,232,141,524,643 11,672,389,972,152 9,588,113,622,562 8,772,610,668,781
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,767,675,553,185 9,198,368,721,300 7,148,445,380,466 6,345,255,520,451
I. Nợ ngắn hạn 2,393,170,147,947 7,812,691,808,792 5,754,844,976,610 4,972,703,119,837
1. Phải trả người bán ngắn hạn 450,664,870,747 457,435,389,108 214,440,834,124 214,833,109,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,707,807,357 207,589,203,609 286,687,453,437 243,840,199,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,091,172,681 35,652,877,184 40,363,170,787 39,110,831,902
4. Phải trả người lao động 86,456,312,935 92,355,962,991 103,129,162,895 98,364,491,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,053,878,400 133,151,745,019 165,945,110,557 181,298,791,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,537,233,394 16,670,017,319 16,378,060,960 16,574,629,726
9. Phải trả ngắn hạn khác 188,966,530,805 193,847,781,648 204,258,476,270 186,430,681,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,392,820,458,522 6,613,488,630,930 4,673,346,256,408 3,944,975,039,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,524,459,669 50,137,254,613 21,713,075,399 21,691,252,541
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,347,423,437 12,362,946,371 28,583,375,773 25,584,093,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,374,505,405,238 1,385,676,912,508 1,393,600,403,856 1,372,552,400,614
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 305,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,592,561,318 21,929,876,318 18,267,191,318 14,604,506,318
7. Phải trả dài hạn khác 1,235,835,821,070 1,250,975,013,339 1,264,009,031,178 1,245,341,712,936
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,715,996,741 5,715,996,741 4,268,155,250 5,550,155,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,056,026,109 107,056,026,110 107,056,026,110 107,056,026,110
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,464,465,971,458 2,474,021,250,852 2,439,668,242,096 2,427,355,148,330
I. Vốn chủ sở hữu 2,464,465,971,458 2,474,021,250,852 2,439,668,242,096 2,427,355,148,330
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,890,194,878 2,890,194,878 2,890,194,878 2,890,194,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,913,132,999 22,113,132,999 22,113,132,999 22,113,132,999
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -214,860,939,288 -214,860,939,288 -214,860,939,288 -214,860,939,288
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,360,337,768 35,160,337,768 36,422,501,275 36,422,501,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231,825,797,290 231,825,797,290 231,825,797,290 231,825,797,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,778,237,166,343 -2,777,507,087,046 -2,789,424,826,472 -2,790,349,810,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,801,698,305,171 -2,778,694,128,755 -2,791,884,158,325 -2,793,112,368,003
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,461,138,828 1,187,041,709 2,459,331,853 2,762,557,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,574,614,154 174,399,814,251 150,702,381,414 139,314,271,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,232,141,524,643 11,672,389,972,152 9,588,113,622,562 8,772,610,668,781
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.