TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,618,189,498,340 |
8,079,388,920,756 |
6,017,679,624,721 |
5,246,042,992,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
503,381,613,065 |
439,751,070,233 |
668,661,704,196 |
421,669,916,045 |
|
1. Tiền |
447,381,613,065 |
409,401,070,233 |
645,161,704,196 |
354,169,916,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,000,000,000 |
30,350,000,000 |
23,500,000,000 |
67,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,502,150,000 |
59,502,150,000 |
59,502,150,000 |
61,502,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,500,000,000 |
59,500,000,000 |
59,500,000,000 |
61,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
528,045,825,554 |
955,617,113,458 |
916,649,609,716 |
781,927,855,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
616,054,898,372 |
990,051,265,252 |
977,615,738,114 |
869,500,520,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
381,407,202,736 |
401,247,082,524 |
383,656,655,904 |
389,890,479,058 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,140,380,487 |
164,414,579,995 |
156,177,559,422 |
131,631,439,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,268,160,631,517 |
-1,268,699,789,789 |
-1,269,404,319,200 |
-1,270,328,004,033 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
668,603,975,476 |
668,603,975,476 |
668,603,975,476 |
661,233,420,905 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,328,157,863,789 |
6,399,057,922,533 |
4,157,603,064,700 |
3,769,826,739,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,370,173,207,097 |
6,438,233,814,413 |
4,211,866,333,769 |
3,822,538,330,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,015,343,308 |
-39,175,891,880 |
-54,263,269,069 |
-52,711,590,717 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
212,102,045,932 |
225,460,664,532 |
215,263,096,109 |
211,116,331,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,381,230,781 |
26,487,164,803 |
17,515,051,590 |
14,216,107,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
196,716,942,625 |
192,205,591,909 |
190,952,616,218 |
190,229,496,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,003,872,526 |
6,767,907,820 |
6,795,428,301 |
6,670,727,838 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,613,952,026,303 |
3,593,001,051,396 |
3,570,433,997,841 |
3,526,567,675,900 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
626,347,983,279 |
640,435,875,548 |
653,469,893,387 |
634,709,575,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
625,502,416,745 |
639,590,309,014 |
652,474,326,853 |
633,699,008,611 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
845,566,534 |
845,566,534 |
995,566,534 |
1,010,566,534 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,583,789,290,283 |
2,549,174,835,844 |
2,523,144,625,205 |
2,496,271,827,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,803,878,766,491 |
1,770,010,957,164 |
1,744,672,756,514 |
1,718,583,469,131 |
|
- Nguyên giá |
6,102,075,125,916 |
6,107,067,983,351 |
6,116,507,452,207 |
6,121,290,308,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,298,196,359,425 |
-4,337,057,026,187 |
-4,371,834,695,693 |
-4,402,706,839,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
779,910,523,792 |
779,163,878,680 |
778,471,868,691 |
777,688,358,704 |
|
- Nguyên giá |
838,107,519,262 |
837,922,171,262 |
838,012,171,262 |
838,012,171,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,196,995,470 |
-58,758,292,582 |
-59,540,302,571 |
-60,323,812,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,959,772,544 |
19,862,723,981 |
19,765,675,418 |
19,668,626,855 |
|
- Nguyên giá |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,616,479,674 |
-29,713,528,237 |
-29,810,576,800 |
-29,907,625,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,138,242,428 |
20,407,789,905 |
14,507,389,231 |
16,029,570,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,127,305,412 |
4,230,870,929 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,010,937,016 |
16,176,918,976 |
14,507,389,231 |
16,029,570,855 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,265,313,405 |
143,070,099,008 |
139,413,971,661 |
141,961,129,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
85,414,201,745 |
87,218,987,348 |
83,693,739,640 |
86,129,743,744 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,606,925,910 |
90,606,925,910 |
90,606,925,910 |
90,606,925,910 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-63,527,014,250 |
-63,527,014,250 |
-63,657,893,889 |
-63,546,739,804 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
223,451,424,364 |
220,049,727,110 |
220,132,442,939 |
217,926,945,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
223,364,057,785 |
219,982,470,091 |
220,085,295,479 |
217,899,907,461 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,366,579 |
67,257,019 |
47,147,460 |
27,037,899 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,232,141,524,643 |
11,672,389,972,152 |
9,588,113,622,562 |
8,772,610,668,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,767,675,553,185 |
9,198,368,721,300 |
7,148,445,380,466 |
6,345,255,520,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,393,170,147,947 |
7,812,691,808,792 |
5,754,844,976,610 |
4,972,703,119,837 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
450,664,870,747 |
457,435,389,108 |
214,440,834,124 |
214,833,109,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,707,807,357 |
207,589,203,609 |
286,687,453,437 |
243,840,199,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,091,172,681 |
35,652,877,184 |
40,363,170,787 |
39,110,831,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,456,312,935 |
92,355,962,991 |
103,129,162,895 |
98,364,491,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,053,878,400 |
133,151,745,019 |
165,945,110,557 |
181,298,791,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,537,233,394 |
16,670,017,319 |
16,378,060,960 |
16,574,629,726 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
188,966,530,805 |
193,847,781,648 |
204,258,476,270 |
186,430,681,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,392,820,458,522 |
6,613,488,630,930 |
4,673,346,256,408 |
3,944,975,039,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
53,524,459,669 |
50,137,254,613 |
21,713,075,399 |
21,691,252,541 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,347,423,437 |
12,362,946,371 |
28,583,375,773 |
25,584,093,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,374,505,405,238 |
1,385,676,912,508 |
1,393,600,403,856 |
1,372,552,400,614 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
305,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
25,592,561,318 |
21,929,876,318 |
18,267,191,318 |
14,604,506,318 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,235,835,821,070 |
1,250,975,013,339 |
1,264,009,031,178 |
1,245,341,712,936 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,715,996,741 |
5,715,996,741 |
4,268,155,250 |
5,550,155,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
107,056,026,109 |
107,056,026,110 |
107,056,026,110 |
107,056,026,110 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,464,465,971,458 |
2,474,021,250,852 |
2,439,668,242,096 |
2,427,355,148,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,464,465,971,458 |
2,474,021,250,852 |
2,439,668,242,096 |
2,427,355,148,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,913,132,999 |
22,113,132,999 |
22,113,132,999 |
22,113,132,999 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-214,860,939,288 |
-214,860,939,288 |
-214,860,939,288 |
-214,860,939,288 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,360,337,768 |
35,160,337,768 |
36,422,501,275 |
36,422,501,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,778,237,166,343 |
-2,777,507,087,046 |
-2,789,424,826,472 |
-2,790,349,810,053 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,801,698,305,171 |
-2,778,694,128,755 |
-2,791,884,158,325 |
-2,793,112,368,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,461,138,828 |
1,187,041,709 |
2,459,331,853 |
2,762,557,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,574,614,154 |
174,399,814,251 |
150,702,381,414 |
139,314,271,229 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,232,141,524,643 |
11,672,389,972,152 |
9,588,113,622,562 |
8,772,610,668,781 |
|