MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,924,970,368 127,781,100,761 122,890,522,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,572,713,296 6,195,920,709 3,882,887,562
1. Tiền 3,572,713,296 6,195,920,709 3,882,887,562
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,587,396,250 72,587,396,250 70,202,301,286
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -85,094,964
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,300,000,000 72,300,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,933,612,956 14,075,644,254 15,967,454,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,181,899,871 11,383,395,682 9,970,237,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 936,820,269 1,613,686,695 1,012,085,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,675,967,270 2,901,302,714 6,807,871,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,010,788,905 -1,972,455,288 -1,972,455,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 149,714,451 149,714,451 149,714,451
IV. Hàng tồn kho 32,271,356,474 29,966,182,545 28,497,903,029
1. Hàng tồn kho 34,296,930,720 32,490,067,335 31,080,268,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,025,574,246 -2,523,884,790 -2,582,365,267
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,559,891,392 4,955,957,003 4,339,976,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,011,202,704 4,436,552,504 3,893,167,868
2. Thuế GTGT được khấu trừ 376,383,867 347,796,268 275,200,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 172,304,821 171,608,231 171,608,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,488,699,607 109,854,871,151 109,418,710,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,733,166,522 62,700,445,235 61,323,785,171
1. Tài sản cố định hữu hình 46,700,113,261 45,824,323,333 44,604,594,628
- Nguyên giá 133,224,226,213 133,339,231,980 133,339,231,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,524,112,952 -87,514,908,647 -88,734,637,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,033,053,261 16,876,121,902 16,719,190,543
- Nguyên giá 26,804,994,698 26,804,994,698 26,804,994,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,771,941,437 -9,928,872,796 -10,085,804,155
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,330,512,273 9,330,512,273 9,330,512,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,330,512,273 9,330,512,273 9,330,512,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,658,309,204 17,591,656,113 17,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,658,309,204 17,591,656,113 17,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,551,264,068 2,016,809,990 3,048,965,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 354,883,874 795,587,672 1,827,743,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,196,380,194 1,221,222,318 1,221,222,318
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,413,669,975 237,635,971,912 232,309,233,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,740,256,684 45,575,248,674 43,983,127,706
I. Nợ ngắn hạn 22,917,702,270 21,851,710,205 19,526,930,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 976,401,337 1,847,204,952 314,115,219
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 504,728,618 125,824,482 1,543,461,182
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,779,989,676 1,723,500,966 893,875,624
4. Phải trả người lao động 3,653,159,885 5,126,889,800 2,297,255,167
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,858,773,803 3,985,405,303 7,405,460,173
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 261,600,000 70,687,020
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,558,718,842 4,542,108,593 4,233,346,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,854,779,000 450,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 972,607,356
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,585,930,109 1,384,397,109 1,346,121,998
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,822,554,414 23,723,538,469 24,456,197,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,979,968,748 12,962,237,505 13,601,682,425
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,964,958,664 9,932,916,491 10,027,185,941
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 877,627,002 828,384,473 827,328,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,673,413,291 192,060,723,238 188,326,105,353
I. Vốn chủ sở hữu 188,673,413,291 192,060,723,238 188,326,105,353
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,032,627,878 69,032,627,878 69,032,627,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,523,044,392 -23,523,044,392 -23,523,044,392
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,329,014,308 10,329,014,308 10,329,014,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,904,290,664 13,219,787,963 9,955,422,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,550,574,196 1,599,816,725 7,620,400,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,353,716,468 11,619,971,238 2,335,021,958
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,110,024,833 3,181,837,481 2,711,584,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,413,669,975 237,635,971,912 232,309,233,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.