| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
125,924,970,368 |
127,781,100,761 |
122,890,522,680 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,572,713,296 |
6,195,920,709 |
3,882,887,562 |
|
| 1. Tiền |
|
3,572,713,296 |
6,195,920,709 |
3,882,887,562 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
71,587,396,250 |
72,587,396,250 |
70,202,301,286 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-85,094,964 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
71,300,000,000 |
72,300,000,000 |
70,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
14,933,612,956 |
14,075,644,254 |
15,967,454,111 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,181,899,871 |
11,383,395,682 |
9,970,237,648 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
936,820,269 |
1,613,686,695 |
1,012,085,734 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,675,967,270 |
2,901,302,714 |
6,807,871,566 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,010,788,905 |
-1,972,455,288 |
-1,972,455,288 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
32,271,356,474 |
29,966,182,545 |
28,497,903,029 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
34,296,930,720 |
32,490,067,335 |
31,080,268,296 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,025,574,246 |
-2,523,884,790 |
-2,582,365,267 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,559,891,392 |
4,955,957,003 |
4,339,976,692 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,011,202,704 |
4,436,552,504 |
3,893,167,868 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
376,383,867 |
347,796,268 |
275,200,593 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
172,304,821 |
171,608,231 |
171,608,231 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
110,488,699,607 |
109,854,871,151 |
109,418,710,379 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
63,733,166,522 |
62,700,445,235 |
61,323,785,171 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
46,700,113,261 |
45,824,323,333 |
44,604,594,628 |
|
| - Nguyên giá |
|
133,224,226,213 |
133,339,231,980 |
133,339,231,980 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-86,524,112,952 |
-87,514,908,647 |
-88,734,637,352 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
17,033,053,261 |
16,876,121,902 |
16,719,190,543 |
|
| - Nguyên giá |
|
26,804,994,698 |
26,804,994,698 |
26,804,994,698 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,771,941,437 |
-9,928,872,796 |
-10,085,804,155 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,330,512,273 |
9,330,512,273 |
9,330,512,273 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,330,512,273 |
9,330,512,273 |
9,330,512,273 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
17,658,309,204 |
17,591,656,113 |
17,500,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
17,658,309,204 |
17,591,656,113 |
17,500,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,551,264,068 |
2,016,809,990 |
3,048,965,395 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
354,883,874 |
795,587,672 |
1,827,743,077 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,196,380,194 |
1,221,222,318 |
1,221,222,318 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
236,413,669,975 |
237,635,971,912 |
232,309,233,059 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
47,740,256,684 |
45,575,248,674 |
43,983,127,706 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
22,917,702,270 |
21,851,710,205 |
19,526,930,362 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
976,401,337 |
1,847,204,952 |
314,115,219 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
504,728,618 |
125,824,482 |
1,543,461,182 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,779,989,676 |
1,723,500,966 |
893,875,624 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
3,653,159,885 |
5,126,889,800 |
2,297,255,167 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,858,773,803 |
3,985,405,303 |
7,405,460,173 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
261,600,000 |
70,687,020 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,558,718,842 |
4,542,108,593 |
4,233,346,623 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,854,779,000 |
450,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
972,607,356 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,585,930,109 |
1,384,397,109 |
1,346,121,998 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
24,822,554,414 |
23,723,538,469 |
24,456,197,344 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
13,979,968,748 |
12,962,237,505 |
13,601,682,425 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,964,958,664 |
9,932,916,491 |
10,027,185,941 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
877,627,002 |
828,384,473 |
827,328,978 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
188,673,413,291 |
192,060,723,238 |
188,326,105,353 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
188,673,413,291 |
192,060,723,238 |
188,326,105,353 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,523,044,392 |
-23,523,044,392 |
-23,523,044,392 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,329,014,308 |
10,329,014,308 |
10,329,014,308 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,904,290,664 |
13,219,787,963 |
9,955,422,809 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,550,574,196 |
1,599,816,725 |
7,620,400,851 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,353,716,468 |
11,619,971,238 |
2,335,021,958 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,110,024,833 |
3,181,837,481 |
2,711,584,750 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
236,413,669,975 |
237,635,971,912 |
232,309,233,059 |
|