TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,824,087,094,326 |
1,701,831,368,360 |
1,876,011,877,759 |
2,178,452,518,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,734,740,196 |
29,386,956,453 |
34,894,805,539 |
48,779,772,154 |
|
1. Tiền |
34,364,202,407 |
23,544,247,580 |
7,137,805,539 |
24,312,772,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,370,537,789 |
5,842,708,873 |
27,757,000,000 |
24,467,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
211,677,057,462 |
310,691,611,180 |
356,853,317,188 |
717,081,902,633 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
211,677,057,462 |
310,691,611,180 |
356,853,317,188 |
717,081,902,633 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
625,913,512,157 |
588,021,008,838 |
665,310,795,659 |
583,762,712,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
620,411,219,012 |
583,584,341,172 |
642,759,152,445 |
572,328,788,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,787,786,296 |
1,128,407,392 |
4,361,840,170 |
4,697,417,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,714,506,849 |
3,308,260,274 |
18,189,803,044 |
6,736,507,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
893,821,725,664 |
767,338,365,359 |
813,288,283,151 |
821,565,079,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
893,821,725,664 |
767,338,365,359 |
813,288,283,151 |
821,565,079,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,940,058,847 |
6,393,426,530 |
5,664,676,222 |
7,263,051,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,138,514,514 |
4,564,502,389 |
5,146,938,808 |
5,100,937,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
801,544,333 |
1,828,924,141 |
517,737,414 |
2,162,026,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
87,713 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,941,976,132 |
219,408,660,100 |
215,920,428,600 |
231,215,871,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,268,811,037 |
10,837,117,610 |
11,418,940,243 |
11,567,621,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,268,811,037 |
10,837,117,610 |
11,418,940,243 |
11,567,621,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,051,721,644 |
153,391,502,420 |
148,667,830,159 |
162,268,246,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,614,415,531 |
53,994,443,533 |
52,148,954,898 |
68,627,554,967 |
|
- Nguyên giá |
149,631,103,546 |
161,881,958,930 |
164,975,504,974 |
186,499,383,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,016,688,015 |
-107,887,515,397 |
-112,826,550,076 |
-117,871,828,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
52,367,722,276 |
46,495,196,569 |
43,784,734,462 |
41,074,272,355 |
|
- Nguyên giá |
75,400,098,592 |
65,271,584,956 |
65,271,584,956 |
65,271,584,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,032,376,316 |
-18,776,388,387 |
-21,486,850,494 |
-24,197,312,601 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,069,583,837 |
52,901,862,318 |
52,734,140,799 |
52,566,419,280 |
|
- Nguyên giá |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,851,265,823 |
-3,018,987,342 |
-3,186,708,861 |
-3,354,430,380 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,671,921,577 |
1,671,921,577 |
2,254,921,577 |
2,868,356,777 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,671,921,577 |
1,671,921,577 |
2,254,921,577 |
2,868,356,777 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,802,261,325 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-197,738,675 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,147,260,549 |
3,508,118,493 |
3,578,736,621 |
4,511,646,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,147,260,549 |
3,508,118,493 |
3,578,736,621 |
4,511,646,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,049,029,070,458 |
1,921,240,028,460 |
2,091,932,306,359 |
2,409,668,389,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,544,714,741,107 |
1,398,622,148,157 |
1,567,847,344,235 |
1,590,890,363,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,500,838,280,865 |
1,355,185,167,409 |
1,532,715,254,909 |
1,563,371,312,958 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
505,159,762,460 |
286,117,663,227 |
227,821,949,458 |
67,654,966,471 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,393,474,905 |
1,806,862,025 |
1,921,731,417 |
1,394,266,280 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,221,690,101 |
13,205,181,800 |
12,182,674,679 |
16,051,900,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,312,549,334 |
2,431,392,546 |
2,214,062,998 |
1,873,760,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,995,010,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
324,444,587 |
257,940,279 |
74,172,131 |
49,799,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
977,003,979,478 |
1,049,943,747,532 |
1,287,078,284,226 |
1,471,931,229,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,422,380,000 |
1,422,380,000 |
1,422,380,000 |
1,420,380,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,876,460,242 |
43,436,980,748 |
35,132,089,326 |
27,519,050,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
546,170,820 |
423,038,214 |
300,720,048 |
199,025,232 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,330,289,422 |
43,013,942,534 |
34,831,369,278 |
27,320,025,416 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,314,329,351 |
522,617,880,303 |
524,084,962,124 |
818,778,025,929 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,314,329,351 |
522,617,880,303 |
524,084,962,124 |
818,778,025,929 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
481,598,330,000 |
761,598,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
481,598,330,000 |
761,598,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,903,058,895 |
4,903,058,895 |
|
4,553,058,895 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,050,929,052 |
87,334,024,152 |
42,083,633,529 |
52,186,935,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,161,719,434 |
53,161,719,434 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,889,209,618 |
34,172,304,718 |
42,083,633,529 |
52,186,935,397 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
360,341,404 |
380,797,256 |
402,998,595 |
439,701,637 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,049,029,070,458 |
1,921,240,028,460 |
2,091,932,306,359 |
2,409,668,389,535 |
|