MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,824,087,094,326 1,701,831,368,360 1,876,011,877,759 2,178,452,518,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,734,740,196 29,386,956,453 34,894,805,539 48,779,772,154
1. Tiền 34,364,202,407 23,544,247,580 7,137,805,539 24,312,772,154
2. Các khoản tương đương tiền 53,370,537,789 5,842,708,873 27,757,000,000 24,467,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211,677,057,462 310,691,611,180 356,853,317,188 717,081,902,633
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 211,677,057,462 310,691,611,180 356,853,317,188 717,081,902,633
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 625,913,512,157 588,021,008,838 665,310,795,659 583,762,712,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 620,411,219,012 583,584,341,172 642,759,152,445 572,328,788,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,787,786,296 1,128,407,392 4,361,840,170 4,697,417,195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,714,506,849 3,308,260,274 18,189,803,044 6,736,507,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 893,821,725,664 767,338,365,359 813,288,283,151 821,565,079,244
1. Hàng tồn kho 893,821,725,664 767,338,365,359 813,288,283,151 821,565,079,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,940,058,847 6,393,426,530 5,664,676,222 7,263,051,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,138,514,514 4,564,502,389 5,146,938,808 5,100,937,391
2. Thuế GTGT được khấu trừ 801,544,333 1,828,924,141 517,737,414 2,162,026,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,713
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 224,941,976,132 219,408,660,100 215,920,428,600 231,215,871,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,268,811,037 10,837,117,610 11,418,940,243 11,567,621,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,268,811,037 10,837,117,610 11,418,940,243 11,567,621,649
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,051,721,644 153,391,502,420 148,667,830,159 162,268,246,602
1. Tài sản cố định hữu hình 53,614,415,531 53,994,443,533 52,148,954,898 68,627,554,967
- Nguyên giá 149,631,103,546 161,881,958,930 164,975,504,974 186,499,383,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,016,688,015 -107,887,515,397 -112,826,550,076 -117,871,828,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,367,722,276 46,495,196,569 43,784,734,462 41,074,272,355
- Nguyên giá 75,400,098,592 65,271,584,956 65,271,584,956 65,271,584,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,032,376,316 -18,776,388,387 -21,486,850,494 -24,197,312,601
3. Tài sản cố định vô hình 53,069,583,837 52,901,862,318 52,734,140,799 52,566,419,280
- Nguyên giá 55,920,849,660 55,920,849,660 55,920,849,660 55,920,849,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,851,265,823 -3,018,987,342 -3,186,708,861 -3,354,430,380
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,671,921,577 1,671,921,577 2,254,921,577 2,868,356,777
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,671,921,577 1,671,921,577 2,254,921,577 2,868,356,777
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,802,261,325 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -197,738,675
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,147,260,549 3,508,118,493 3,578,736,621 4,511,646,364
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,147,260,549 3,508,118,493 3,578,736,621 4,511,646,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,049,029,070,458 1,921,240,028,460 2,091,932,306,359 2,409,668,389,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,544,714,741,107 1,398,622,148,157 1,567,847,344,235 1,590,890,363,606
I. Nợ ngắn hạn 1,500,838,280,865 1,355,185,167,409 1,532,715,254,909 1,563,371,312,958
1. Phải trả người bán ngắn hạn 505,159,762,460 286,117,663,227 227,821,949,458 67,654,966,471
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,393,474,905 1,806,862,025 1,921,731,417 1,394,266,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,221,690,101 13,205,181,800 12,182,674,679 16,051,900,139
4. Phải trả người lao động 2,312,549,334 2,431,392,546 2,214,062,998 1,873,760,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,995,010,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 324,444,587 257,940,279 74,172,131 49,799,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 977,003,979,478 1,049,943,747,532 1,287,078,284,226 1,471,931,229,167
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,422,380,000 1,422,380,000 1,422,380,000 1,420,380,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,876,460,242 43,436,980,748 35,132,089,326 27,519,050,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 546,170,820 423,038,214 300,720,048 199,025,232
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,330,289,422 43,013,942,534 34,831,369,278 27,320,025,416
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,314,329,351 522,617,880,303 524,084,962,124 818,778,025,929
I. Vốn chủ sở hữu 504,314,329,351 522,617,880,303 524,084,962,124 818,778,025,929
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 481,598,330,000 761,598,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 481,598,330,000 761,598,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,903,058,895 4,903,058,895 4,553,058,895
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,050,929,052 87,334,024,152 42,083,633,529 52,186,935,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,161,719,434 53,161,719,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,889,209,618 34,172,304,718 42,083,633,529 52,186,935,397
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 360,341,404 380,797,256 402,998,595 439,701,637
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,049,029,070,458 1,921,240,028,460 2,091,932,306,359 2,409,668,389,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.