| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,476,612,458,062 |
2,554,968,879,176 |
2,723,380,628,089 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
88,264,203,385 |
158,105,810,476 |
202,509,136,960 |
|
| 1. Tiền |
|
82,774,413,598 |
150,116,020,689 |
192,400,925,701 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,489,789,787 |
7,989,789,787 |
10,108,211,259 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,725,871,694 |
9,753,165,502 |
12,253,165,502 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
584,000,000 |
584,000,000 |
584,000,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-476,000,000 |
-476,000,000 |
-476,000,000 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,617,871,694 |
9,645,165,502 |
12,145,165,502 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,306,892,882,391 |
1,393,395,886,529 |
1,458,219,843,835 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,058,885,546,726 |
1,101,225,403,032 |
1,088,504,440,497 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
243,173,801,354 |
274,689,970,873 |
337,326,454,832 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
196,153,071,150 |
212,925,656,382 |
230,560,208,213 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-198,433,484,872 |
-202,559,091,791 |
-205,285,207,740 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
7,113,948,033 |
7,113,948,033 |
7,113,948,033 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
1,037,316,202,010 |
971,857,358,326 |
1,028,208,269,373 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
1,049,505,402,159 |
984,046,558,475 |
1,040,397,469,522 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,189,200,149 |
-12,189,200,149 |
-12,189,200,149 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
34,413,298,582 |
21,856,658,343 |
22,190,212,419 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,302,384,180 |
3,871,668,868 |
4,295,883,027 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
18,737,067,870 |
13,071,118,588 |
12,669,228,165 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,373,846,532 |
4,913,870,887 |
5,225,101,227 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,977,871,959,134 |
1,930,231,578,095 |
1,884,648,175,670 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
9,760,864,292 |
9,806,562,515 |
10,095,185,627 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
9,760,864,292 |
9,806,562,515 |
10,095,185,627 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
1,709,461,033,268 |
1,659,370,511,418 |
1,620,846,075,385 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,697,345,790,226 |
1,647,406,592,485 |
1,599,731,163,269 |
|
| - Nguyên giá |
|
4,607,031,271,215 |
4,611,894,689,067 |
4,608,343,930,739 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,909,685,480,989 |
-2,964,488,096,582 |
-3,008,612,767,470 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,382,716,044 |
2,270,833,327 |
11,461,267,902 |
|
| - Nguyên giá |
|
2,907,407,406 |
2,907,407,406 |
12,377,589,224 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-524,691,362 |
-636,574,079 |
-916,321,322 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,732,526,998 |
9,693,085,606 |
9,653,644,214 |
|
| - Nguyên giá |
|
15,694,688,443 |
15,694,688,443 |
15,694,688,443 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,962,161,445 |
-6,001,602,837 |
-6,041,044,229 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,737,358,407 |
17,791,776,355 |
11,059,158,937 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,737,358,407 |
17,791,776,355 |
11,059,158,937 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
102,400,816,940 |
102,400,816,940 |
102,400,816,940 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
74,088,219,277 |
74,088,219,277 |
74,088,219,277 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
40,045,988,675 |
40,045,988,675 |
40,045,988,675 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,733,391,012 |
-11,733,391,012 |
-11,733,391,012 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
143,511,886,227 |
139,861,910,867 |
139,246,938,781 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
143,208,770,942 |
139,837,324,401 |
139,244,589,351 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
303,115,285 |
24,586,466 |
2,349,430 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,454,484,417,196 |
4,485,200,457,271 |
4,608,028,803,759 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,636,923,790,275 |
6,765,488,210,266 |
6,994,144,168,553 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
2,855,248,217,974 |
2,991,441,844,158 |
3,173,282,151,346 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,166,348,138,148 |
1,119,717,531,557 |
1,134,369,093,429 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
303,062,612,395 |
420,015,476,510 |
604,464,621,024 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
168,610,812,345 |
177,814,919,855 |
170,655,223,758 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
49,406,653,965 |
68,815,514,606 |
74,684,743,022 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
104,959,077,998 |
177,276,378,695 |
187,712,186,485 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
960,672,721 |
1,256,742,101 |
1,336,120,572 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
131,797,862,484 |
139,326,474,767 |
127,391,863,115 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
883,525,373,458 |
833,562,834,766 |
816,442,464,967 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
23,938,918,743 |
24,867,032,459 |
31,462,382,690 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
22,638,095,717 |
28,788,938,842 |
24,763,452,284 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
3,781,675,572,301 |
3,774,046,366,108 |
3,820,862,017,207 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
31,754,040,425 |
31,754,040,425 |
31,754,040,425 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
27,107,855,157 |
26,745,384,294 |
26,745,384,294 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
64,438,169,571 |
64,402,063,815 |
64,631,863,815 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,633,720,730,089 |
3,625,804,266,096 |
3,664,691,663,294 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,013,080,461 |
1,413,080,461 |
3,013,080,461 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
21,641,696,598 |
23,927,531,017 |
30,025,984,918 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-2,182,439,373,079 |
-2,280,287,752,995 |
-2,386,115,364,794 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
-2,182,439,373,079 |
-2,280,287,752,995 |
-2,386,115,364,794 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-17,718,180 |
-17,718,180 |
-17,718,180 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
68,827,404,299 |
71,148,981,641 |
71,796,568,419 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-3,027,105,364,365 |
-3,125,168,632,062 |
-3,232,589,600,171 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,945,035,828,847 |
-2,952,729,756,035 |
-2,953,591,169,308 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-82,069,535,518 |
-172,438,876,027 |
-278,998,430,863 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
225,856,305,167 |
223,749,615,606 |
224,695,385,138 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,454,484,417,196 |
4,485,200,457,271 |
4,608,028,803,759 |
|