MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,476,612,458,062 2,554,968,879,176 2,723,380,628,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,264,203,385 158,105,810,476 202,509,136,960
1. Tiền 82,774,413,598 150,116,020,689 192,400,925,701
2. Các khoản tương đương tiền 5,489,789,787 7,989,789,787 10,108,211,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,725,871,694 9,753,165,502 12,253,165,502
1. Chứng khoán kinh doanh 584,000,000 584,000,000 584,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -476,000,000 -476,000,000 -476,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,617,871,694 9,645,165,502 12,145,165,502
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,306,892,882,391 1,393,395,886,529 1,458,219,843,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,058,885,546,726 1,101,225,403,032 1,088,504,440,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 243,173,801,354 274,689,970,873 337,326,454,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 196,153,071,150 212,925,656,382 230,560,208,213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198,433,484,872 -202,559,091,791 -205,285,207,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,113,948,033 7,113,948,033 7,113,948,033
IV. Hàng tồn kho 1,037,316,202,010 971,857,358,326 1,028,208,269,373
1. Hàng tồn kho 1,049,505,402,159 984,046,558,475 1,040,397,469,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,189,200,149 -12,189,200,149 -12,189,200,149
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,413,298,582 21,856,658,343 22,190,212,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,302,384,180 3,871,668,868 4,295,883,027
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,737,067,870 13,071,118,588 12,669,228,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,373,846,532 4,913,870,887 5,225,101,227
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,977,871,959,134 1,930,231,578,095 1,884,648,175,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,760,864,292 9,806,562,515 10,095,185,627
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,760,864,292 9,806,562,515 10,095,185,627
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,709,461,033,268 1,659,370,511,418 1,620,846,075,385
1. Tài sản cố định hữu hình 1,697,345,790,226 1,647,406,592,485 1,599,731,163,269
- Nguyên giá 4,607,031,271,215 4,611,894,689,067 4,608,343,930,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,909,685,480,989 -2,964,488,096,582 -3,008,612,767,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,382,716,044 2,270,833,327 11,461,267,902
- Nguyên giá 2,907,407,406 2,907,407,406 12,377,589,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,691,362 -636,574,079 -916,321,322
3. Tài sản cố định vô hình 9,732,526,998 9,693,085,606 9,653,644,214
- Nguyên giá 15,694,688,443 15,694,688,443 15,694,688,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,962,161,445 -6,001,602,837 -6,041,044,229
III. Bất động sản đầu tư 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,737,358,407 17,791,776,355 11,059,158,937
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,737,358,407 17,791,776,355 11,059,158,937
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,400,816,940 102,400,816,940 102,400,816,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,088,219,277 74,088,219,277 74,088,219,277
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,045,988,675 40,045,988,675 40,045,988,675
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,733,391,012 -11,733,391,012 -11,733,391,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 143,511,886,227 139,861,910,867 139,246,938,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,208,770,942 139,837,324,401 139,244,589,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 303,115,285 24,586,466 2,349,430
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,454,484,417,196 4,485,200,457,271 4,608,028,803,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,636,923,790,275 6,765,488,210,266 6,994,144,168,553
I. Nợ ngắn hạn 2,855,248,217,974 2,991,441,844,158 3,173,282,151,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,166,348,138,148 1,119,717,531,557 1,134,369,093,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 303,062,612,395 420,015,476,510 604,464,621,024
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 168,610,812,345 177,814,919,855 170,655,223,758
4. Phải trả người lao động 49,406,653,965 68,815,514,606 74,684,743,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,959,077,998 177,276,378,695 187,712,186,485
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 960,672,721 1,256,742,101 1,336,120,572
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,797,862,484 139,326,474,767 127,391,863,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 883,525,373,458 833,562,834,766 816,442,464,967
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,938,918,743 24,867,032,459 31,462,382,690
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,638,095,717 28,788,938,842 24,763,452,284
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,781,675,572,301 3,774,046,366,108 3,820,862,017,207
1. Phải trả người bán dài hạn 31,754,040,425 31,754,040,425 31,754,040,425
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,107,855,157 26,745,384,294 26,745,384,294
7. Phải trả dài hạn khác 64,438,169,571 64,402,063,815 64,631,863,815
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,633,720,730,089 3,625,804,266,096 3,664,691,663,294
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,013,080,461 1,413,080,461 3,013,080,461
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,641,696,598 23,927,531,017 30,025,984,918
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -2,182,439,373,079 -2,280,287,752,995 -2,386,115,364,794
I. Vốn chủ sở hữu -2,182,439,373,079 -2,280,287,752,995 -2,386,115,364,794
1. Vốn góp của chủ sở hữu 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -17,718,180 -17,718,180 -17,718,180
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,827,404,299 71,148,981,641 71,796,568,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,027,105,364,365 -3,125,168,632,062 -3,232,589,600,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,945,035,828,847 -2,952,729,756,035 -2,953,591,169,308
- LNST chưa phân phối kỳ này -82,069,535,518 -172,438,876,027 -278,998,430,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 225,856,305,167 223,749,615,606 224,695,385,138
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,454,484,417,196 4,485,200,457,271 4,608,028,803,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.