| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,940,761,401 |
459,297,631,938 |
475,161,554,860 |
465,538,445,968 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,567,581,371 |
28,240,317,866 |
32,823,739,526 |
39,006,312,799 |
|
| 1. Tiền |
24,143,011,371 |
10,815,747,866 |
15,400,549,526 |
21,583,122,799 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
17,424,570,000 |
17,424,570,000 |
17,423,190,000 |
17,423,190,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,251,821,582 |
251,627,197,993 |
265,923,299,809 |
260,433,034,882 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,417,700,858 |
64,622,072,665 |
80,734,971,175 |
67,648,451,360 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,141,493,726 |
188,903,978,579 |
187,140,178,876 |
194,500,610,379 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,078,138,367 |
4,486,658,118 |
4,433,661,127 |
4,650,811,001 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,798,599,821 |
-6,798,599,821 |
-6,798,599,821 |
-6,779,926,310 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
413,088,452 |
413,088,452 |
413,088,452 |
413,088,452 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
182,935,174,438 |
173,584,013,748 |
170,960,567,735 |
159,341,924,491 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
185,523,089,658 |
176,171,928,968 |
173,548,482,955 |
161,787,015,377 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,587,915,220 |
-2,587,915,220 |
-2,587,915,220 |
-2,445,090,886 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,186,184,010 |
5,846,102,331 |
5,453,947,790 |
6,757,173,796 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
258,611,435 |
349,361,750 |
396,082,648 |
396,082,648 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,610,392,499 |
5,110,229,606 |
5,047,990,746 |
5,815,300,815 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
317,180,076 |
386,510,975 |
9,874,396 |
545,790,333 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,286,630,559 |
201,816,723,621 |
202,206,064,674 |
196,479,022,044 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,490,046,751 |
15,990,046,751 |
15,990,046,751 |
16,490,046,751 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,623,247,251 |
15,623,247,251 |
15,623,247,251 |
15,623,247,251 |
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
2,366,799,500 |
2,366,799,500 |
2,366,799,500 |
2,366,799,500 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,500,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-1,500,000,000 |
|
| II.Tài sản cố định |
99,032,018,900 |
95,542,427,752 |
151,511,420,179 |
146,577,931,205 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
97,971,387,544 |
94,563,956,667 |
150,613,942,675 |
145,749,271,998 |
|
| - Nguyên giá |
351,814,410,929 |
352,017,360,124 |
412,629,366,368 |
412,774,766,368 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,843,023,385 |
-257,453,403,457 |
-262,015,423,693 |
-267,025,494,370 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
1,060,631,356 |
978,471,085 |
897,477,504 |
828,659,207 |
|
| - Nguyên giá |
4,639,933,998 |
4,639,933,998 |
4,639,933,998 |
4,639,933,998 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,579,302,642 |
-3,661,462,913 |
-3,742,456,494 |
-3,811,274,791 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,958,585,193 |
55,901,802,950 |
456,467,675 |
456,467,675 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,958,585,193 |
55,901,802,950 |
456,467,675 |
456,467,675 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,336,701,068 |
27,336,701,068 |
27,336,701,068 |
27,336,701,068 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,336,701,068 |
27,336,701,068 |
27,336,701,068 |
27,336,701,068 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
8,469,278,647 |
7,045,745,100 |
6,911,429,001 |
5,617,875,345 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,469,278,647 |
7,045,745,100 |
6,911,429,001 |
5,617,875,345 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
682,227,391,960 |
661,114,355,559 |
677,367,619,534 |
662,017,468,012 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,603,065,808 |
300,232,075,148 |
311,814,141,122 |
296,436,522,890 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
272,652,306,393 |
273,021,817,453 |
288,093,883,427 |
264,445,763,475 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,108,490,297 |
68,650,271,207 |
72,521,444,669 |
65,274,976,412 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,038,539,480 |
10,145,619,118 |
21,379,224,198 |
28,868,763,840 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
172,929,371 |
371,465,240 |
454,777,838 |
370,483,106 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
4,529,228,147 |
5,566,967,383 |
10,342,791,924 |
5,433,799,020 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,947,285,592 |
672,990,613 |
952,791,083 |
1,462,674,431 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,043,939,882 |
5,329,966,322 |
4,032,880,323 |
5,187,984,947 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
188,503,089,583 |
180,062,733,529 |
178,520,932,351 |
157,794,277,678 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,308,804,041 |
2,221,804,041 |
-110,958,959 |
52,804,041 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
45,950,759,415 |
27,210,257,695 |
23,720,257,695 |
31,990,759,415 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,950,759,415 |
27,210,257,695 |
23,720,257,695 |
31,990,759,415 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,624,326,152 |
360,882,280,411 |
365,553,478,412 |
365,580,945,122 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
363,624,326,152 |
360,882,280,411 |
365,553,478,412 |
365,580,945,122 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,759,326,152 |
150,017,280,411 |
154,688,478,412 |
154,715,945,122 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,450,828,627 |
101,450,828,627 |
101,450,828,627 |
154,351,901,380 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
51,308,497,525 |
48,566,451,784 |
53,237,649,785 |
364,043,742 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
682,227,391,960 |
661,114,355,559 |
677,367,619,534 |
662,017,468,012 |
|