MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,940,761,401 459,297,631,938 475,161,554,860 465,538,445,968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,567,581,371 28,240,317,866 32,823,739,526 39,006,312,799
1. Tiền 24,143,011,371 10,815,747,866 15,400,549,526 21,583,122,799
2. Các khoản tương đương tiền 17,424,570,000 17,424,570,000 17,423,190,000 17,423,190,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,251,821,582 251,627,197,993 265,923,299,809 260,433,034,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,417,700,858 64,622,072,665 80,734,971,175 67,648,451,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,141,493,726 188,903,978,579 187,140,178,876 194,500,610,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,078,138,367 4,486,658,118 4,433,661,127 4,650,811,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,798,599,821 -6,798,599,821 -6,798,599,821 -6,779,926,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 413,088,452 413,088,452 413,088,452 413,088,452
IV. Hàng tồn kho 182,935,174,438 173,584,013,748 170,960,567,735 159,341,924,491
1. Hàng tồn kho 185,523,089,658 176,171,928,968 173,548,482,955 161,787,015,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,587,915,220 -2,587,915,220 -2,587,915,220 -2,445,090,886
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,186,184,010 5,846,102,331 5,453,947,790 6,757,173,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258,611,435 349,361,750 396,082,648 396,082,648
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,610,392,499 5,110,229,606 5,047,990,746 5,815,300,815
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 317,180,076 386,510,975 9,874,396 545,790,333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,286,630,559 201,816,723,621 202,206,064,674 196,479,022,044
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,490,046,751 15,990,046,751 15,990,046,751 16,490,046,751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,623,247,251 15,623,247,251 15,623,247,251 15,623,247,251
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,366,799,500 2,366,799,500 2,366,799,500 2,366,799,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,500,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -1,500,000,000
II.Tài sản cố định 99,032,018,900 95,542,427,752 151,511,420,179 146,577,931,205
1. Tài sản cố định hữu hình 97,971,387,544 94,563,956,667 150,613,942,675 145,749,271,998
- Nguyên giá 351,814,410,929 352,017,360,124 412,629,366,368 412,774,766,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,843,023,385 -257,453,403,457 -262,015,423,693 -267,025,494,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,060,631,356 978,471,085 897,477,504 828,659,207
- Nguyên giá 4,639,933,998 4,639,933,998 4,639,933,998 4,639,933,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,579,302,642 -3,661,462,913 -3,742,456,494 -3,811,274,791
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,958,585,193 55,901,802,950 456,467,675 456,467,675
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,958,585,193 55,901,802,950 456,467,675 456,467,675
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,336,701,068 27,336,701,068 27,336,701,068 27,336,701,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,336,701,068 27,336,701,068 27,336,701,068 27,336,701,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,469,278,647 7,045,745,100 6,911,429,001 5,617,875,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,469,278,647 7,045,745,100 6,911,429,001 5,617,875,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 682,227,391,960 661,114,355,559 677,367,619,534 662,017,468,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,603,065,808 300,232,075,148 311,814,141,122 296,436,522,890
I. Nợ ngắn hạn 272,652,306,393 273,021,817,453 288,093,883,427 264,445,763,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,108,490,297 68,650,271,207 72,521,444,669 65,274,976,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,038,539,480 10,145,619,118 21,379,224,198 28,868,763,840
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 172,929,371 371,465,240 454,777,838 370,483,106
4. Phải trả người lao động 4,529,228,147 5,566,967,383 10,342,791,924 5,433,799,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,947,285,592 672,990,613 952,791,083 1,462,674,431
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,043,939,882 5,329,966,322 4,032,880,323 5,187,984,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188,503,089,583 180,062,733,529 178,520,932,351 157,794,277,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,308,804,041 2,221,804,041 -110,958,959 52,804,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,950,759,415 27,210,257,695 23,720,257,695 31,990,759,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,950,759,415 27,210,257,695 23,720,257,695 31,990,759,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 363,624,326,152 360,882,280,411 365,553,478,412 365,580,945,122
I. Vốn chủ sở hữu 363,624,326,152 360,882,280,411 365,553,478,412 365,580,945,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,759,326,152 150,017,280,411 154,688,478,412 154,715,945,122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101,450,828,627 101,450,828,627 101,450,828,627 154,351,901,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,308,497,525 48,566,451,784 53,237,649,785 364,043,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 682,227,391,960 661,114,355,559 677,367,619,534 662,017,468,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.