TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
444,715,242,066 |
432,431,226,989 |
434,375,740,103 |
419,844,359,598 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,807,540,502 |
1,639,321,575 |
973,923,636 |
632,921,425 |
|
1. Tiền |
11,807,540,502 |
1,639,321,575 |
973,923,636 |
632,921,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,877,747,944 |
153,679,299,297 |
153,507,803,530 |
154,362,737,790 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,946,565,134 |
99,648,166,487 |
100,048,368,759 |
99,249,662,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,464,936,290 |
13,793,040,778 |
13,504,049,778 |
15,430,329,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,008,000,000 |
7,008,000,000 |
7,008,000,000 |
7,008,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,163,631,774 |
37,935,477,286 |
37,652,770,247 |
37,380,130,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-4,705,385,254 |
-4,705,385,254 |
-4,705,385,254 |
-4,705,385,254 |
|
IV. Hàng tồn kho |
258,015,043,037 |
277,098,536,897 |
279,879,943,717 |
264,834,631,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,015,043,037 |
277,098,536,897 |
279,879,943,717 |
264,834,631,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,910,583 |
14,069,220 |
14,069,220 |
14,069,220 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,910,583 |
14,069,220 |
14,069,220 |
14,069,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,311,191,651 |
48,163,533,703 |
45,880,636,629 |
42,464,985,163 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,530,706,815 |
34,399,855,646 |
32,144,738,629 |
28,729,087,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,530,706,815 |
34,399,855,646 |
32,144,738,629 |
28,729,087,163 |
|
- Nguyên giá |
140,255,260,270 |
126,031,966,650 |
126,031,966,650 |
106,732,613,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,724,553,455 |
-91,632,111,004 |
-93,887,228,021 |
-78,003,525,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,586,836 |
27,780,057 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,586,836 |
27,780,057 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
497,026,433,717 |
480,594,760,692 |
480,256,376,732 |
462,309,344,761 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,784,013,075 |
430,172,305,238 |
429,748,172,563 |
411,681,362,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
444,401,234,972 |
427,319,085,294 |
426,991,970,324 |
409,053,886,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,715,865,117 |
124,647,468,807 |
120,460,146,367 |
120,099,624,493 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,725,668,430 |
72,239,615,924 |
76,774,770,779 |
66,406,681,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,361,175,973 |
17,547,285,937 |
17,880,244,034 |
19,480,577,743 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,128,116,637 |
10,550,488,337 |
9,729,790,137 |
10,124,003,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,007,997,827 |
119,270,212,996 |
122,797,506,637 |
123,205,931,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,500,614,988 |
83,108,217,293 |
79,393,716,370 |
69,789,572,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-38,204,000 |
-44,204,000 |
-44,204,000 |
-52,504,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,382,778,103 |
2,853,219,944 |
2,756,202,239 |
2,627,475,813 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
1,008,907,341 |
1,008,907,341 |
1,008,907,341 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
714,341,058 |
674,341,058 |
577,323,353 |
448,596,927 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,668,437,045 |
1,169,971,545 |
1,169,971,545 |
1,169,971,545 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,242,420,642 |
50,422,455,454 |
50,508,204,169 |
50,627,982,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,242,420,642 |
50,422,455,454 |
50,508,204,169 |
50,627,982,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-141,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
-141,990,000 |
-141,990,000 |
-141,990,000 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
384,410,642 |
564,445,454 |
650,194,169 |
769,972,148 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
384,410,642 |
517,398,450 |
85,748,715 |
119,777,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
47,047,004 |
564,445,454 |
650,194,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
497,026,433,717 |
480,594,760,692 |
480,256,376,732 |
462,309,344,761 |
|