MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,756,041,784,236 3,794,952,863,568 3,929,124,851,198 4,097,926,551,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,351,922,507 29,594,379,565 44,501,288,535 44,966,759,111
1. Tiền 19,351,922,507 28,294,379,565 43,201,288,535 36,666,759,111
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 8,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 773,584,765,363 739,534,962,887 769,111,946,651 1,002,340,691,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,248,471,242 190,927,454,493 202,960,398,639 237,089,568,124
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,290,529,455 90,295,736,532 85,715,646,508 336,452,853,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 649,084,547,296 534,739,016,487 560,678,809,403 512,145,730,190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,038,782,630 -76,427,244,625 -80,242,907,899 -83,347,460,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,956,315,015,690 3,011,829,709,027 3,104,339,791,067 3,046,090,391,441
1. Hàng tồn kho 2,956,315,015,690 3,011,829,709,027 3,104,339,791,067 3,046,090,391,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,290,080,676 13,493,812,089 10,671,824,945 4,028,709,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 480,529,491 540,812,319 497,749,566 311,023,633
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,424,500,392 12,468,094,350 10,006,175,379 1,179,965,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 385,050,793 484,905,420 167,900,000 2,537,719,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 957,781,203,719 950,223,742,344 936,378,249,199 936,986,074,834
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454,089,559 3,454,089,559 3,454,089,559 3,454,089,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 862,240,000 862,240,000 862,240,000 862,240,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,591,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,996,371,642 121,199,047,094 285,915,291,307 297,951,454,878
1. Tài sản cố định hữu hình 109,929,071,627 107,541,575,057 274,117,799,021 286,402,587,087
- Nguyên giá 207,717,005,773 207,537,652,865 389,591,649,472 407,301,584,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,787,934,146 -99,996,077,808 -115,473,850,451 -120,898,996,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,067,300,015 13,657,472,037 11,797,492,286 11,548,867,791
- Nguyên giá 18,122,802,665 18,122,802,665 16,511,457,392 16,511,457,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,055,502,650 -4,465,330,628 -4,713,965,106 -4,962,589,601
III. Bất động sản đầu tư 459,499,467,283 457,357,938,698 280,653,201,364 280,998,845,713
- Nguyên giá 470,365,604,071 470,711,248,420 280,653,201,364 280,998,845,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,866,136,788 -13,353,309,722
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,578,404,568 311,972,285,224 312,534,342,052 301,747,893,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,578,404,568 311,972,285,224 312,534,342,052 301,747,893,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,195,746,097 17,050,834,017 17,933,670,655 15,469,235,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,195,746,097 17,050,834,017 17,933,670,655 15,469,235,825
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,057,124,570 39,189,547,752 35,887,654,262 37,364,555,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,182,564,420 32,802,357,616 30,240,021,278 30,782,747,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,874,560,150 6,387,190,136 5,647,632,984 6,581,807,808
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,713,822,987,955 4,745,176,605,912 4,865,503,100,397 5,034,912,626,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,307,373,853,415 3,342,124,791,097 3,438,850,338,899 3,558,744,810,600
I. Nợ ngắn hạn 2,275,604,482,757 2,435,205,989,738 2,400,992,708,465 2,197,053,349,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,447,311,323 144,630,401,249 145,168,499,662 132,190,989,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,991,722,760 43,781,548,754 73,413,076,762 84,456,741,011
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,657,812,423 56,866,455,138 56,670,707,145 46,060,423,875
4. Phải trả người lao động 66,760,981,120 64,933,582,012 64,828,056,518 82,733,496,190
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 327,198,419,949 302,599,753,586 309,486,161,406 297,536,644,444
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,500,877,572 5,192,227,518 6,475,099,897 4,000,026,884
9. Phải trả ngắn hạn khác 243,019,566,098 226,454,614,377 250,323,943,796 466,211,667,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,396,210,647,442 1,573,467,166,818 1,485,685,213,854 1,074,318,280,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 146,023,980
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -4,182,855,930 17,134,216,306 8,941,949,425 9,545,080,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,031,769,370,658 906,918,801,359 1,037,857,630,434 1,361,691,461,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 497,060,881,178 435,222,430,896 412,057,834,232 344,171,091,184
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,084,232,255 91,069,832,255 89,416,294,947 89,410,534,947
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 431,798,740,355 368,537,285,526 523,860,882,825 915,260,992,277
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,825,516,870 12,089,252,682 12,522,618,430 12,848,842,872
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,406,449,134,540 1,403,051,814,815 1,426,652,761,498 1,476,167,815,409
I. Vốn chủ sở hữu 1,406,449,134,540 1,403,051,814,815 1,426,652,761,498 1,476,167,815,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,305,666,641 3,144,678,725 3,091,740,725 3,992,982,590
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,425,585,393 56,915,474,514 56,915,474,513 57,488,678,269
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 326,178,630,261 320,069,900,757 340,835,626,180 387,922,256,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 308,161,344,141 272,723,679,979 271,599,470,352 273,477,402,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,017,286,120 47,346,220,778 69,236,155,828 114,444,854,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,317,307,599 34,699,816,173 37,587,975,434 38,541,953,689
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,713,822,987,955 4,745,176,605,912 4,865,503,100,397 5,034,912,626,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.