TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,756,041,784,236 |
3,794,952,863,568 |
3,929,124,851,198 |
4,097,926,551,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,351,922,507 |
29,594,379,565 |
44,501,288,535 |
44,966,759,111 |
|
1. Tiền |
19,351,922,507 |
28,294,379,565 |
43,201,288,535 |
36,666,759,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
8,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
773,584,765,363 |
739,534,962,887 |
769,111,946,651 |
1,002,340,691,543 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,248,471,242 |
190,927,454,493 |
202,960,398,639 |
237,089,568,124 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,290,529,455 |
90,295,736,532 |
85,715,646,508 |
336,452,853,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
649,084,547,296 |
534,739,016,487 |
560,678,809,403 |
512,145,730,190 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,038,782,630 |
-76,427,244,625 |
-80,242,907,899 |
-83,347,460,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,956,315,015,690 |
3,011,829,709,027 |
3,104,339,791,067 |
3,046,090,391,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,956,315,015,690 |
3,011,829,709,027 |
3,104,339,791,067 |
3,046,090,391,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,290,080,676 |
13,493,812,089 |
10,671,824,945 |
4,028,709,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
480,529,491 |
540,812,319 |
497,749,566 |
311,023,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,424,500,392 |
12,468,094,350 |
10,006,175,379 |
1,179,965,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
385,050,793 |
484,905,420 |
167,900,000 |
2,537,719,868 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
957,781,203,719 |
950,223,742,344 |
936,378,249,199 |
936,986,074,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,996,371,642 |
121,199,047,094 |
285,915,291,307 |
297,951,454,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,929,071,627 |
107,541,575,057 |
274,117,799,021 |
286,402,587,087 |
|
- Nguyên giá |
207,717,005,773 |
207,537,652,865 |
389,591,649,472 |
407,301,584,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,787,934,146 |
-99,996,077,808 |
-115,473,850,451 |
-120,898,996,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,067,300,015 |
13,657,472,037 |
11,797,492,286 |
11,548,867,791 |
|
- Nguyên giá |
18,122,802,665 |
18,122,802,665 |
16,511,457,392 |
16,511,457,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,055,502,650 |
-4,465,330,628 |
-4,713,965,106 |
-4,962,589,601 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
459,499,467,283 |
457,357,938,698 |
280,653,201,364 |
280,998,845,713 |
|
- Nguyên giá |
470,365,604,071 |
470,711,248,420 |
280,653,201,364 |
280,998,845,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,866,136,788 |
-13,353,309,722 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
311,578,404,568 |
311,972,285,224 |
312,534,342,052 |
301,747,893,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,578,404,568 |
311,972,285,224 |
312,534,342,052 |
301,747,893,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,195,746,097 |
17,050,834,017 |
17,933,670,655 |
15,469,235,825 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,195,746,097 |
17,050,834,017 |
17,933,670,655 |
15,469,235,825 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,057,124,570 |
39,189,547,752 |
35,887,654,262 |
37,364,555,058 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,182,564,420 |
32,802,357,616 |
30,240,021,278 |
30,782,747,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,874,560,150 |
6,387,190,136 |
5,647,632,984 |
6,581,807,808 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,713,822,987,955 |
4,745,176,605,912 |
4,865,503,100,397 |
5,034,912,626,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,307,373,853,415 |
3,342,124,791,097 |
3,438,850,338,899 |
3,558,744,810,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,275,604,482,757 |
2,435,205,989,738 |
2,400,992,708,465 |
2,197,053,349,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,447,311,323 |
144,630,401,249 |
145,168,499,662 |
132,190,989,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,991,722,760 |
43,781,548,754 |
73,413,076,762 |
84,456,741,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,657,812,423 |
56,866,455,138 |
56,670,707,145 |
46,060,423,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,760,981,120 |
64,933,582,012 |
64,828,056,518 |
82,733,496,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
327,198,419,949 |
302,599,753,586 |
309,486,161,406 |
297,536,644,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,500,877,572 |
5,192,227,518 |
6,475,099,897 |
4,000,026,884 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
243,019,566,098 |
226,454,614,377 |
250,323,943,796 |
466,211,667,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,396,210,647,442 |
1,573,467,166,818 |
1,485,685,213,854 |
1,074,318,280,016 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
146,023,980 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-4,182,855,930 |
17,134,216,306 |
8,941,949,425 |
9,545,080,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,031,769,370,658 |
906,918,801,359 |
1,037,857,630,434 |
1,361,691,461,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
497,060,881,178 |
435,222,430,896 |
412,057,834,232 |
344,171,091,184 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,084,232,255 |
91,069,832,255 |
89,416,294,947 |
89,410,534,947 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
431,798,740,355 |
368,537,285,526 |
523,860,882,825 |
915,260,992,277 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,825,516,870 |
12,089,252,682 |
12,522,618,430 |
12,848,842,872 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,406,449,134,540 |
1,403,051,814,815 |
1,426,652,761,498 |
1,476,167,815,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,406,449,134,540 |
1,403,051,814,815 |
1,426,652,761,498 |
1,476,167,815,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,305,666,641 |
3,144,678,725 |
3,091,740,725 |
3,992,982,590 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,425,585,393 |
56,915,474,514 |
56,915,474,513 |
57,488,678,269 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
326,178,630,261 |
320,069,900,757 |
340,835,626,180 |
387,922,256,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
308,161,344,141 |
272,723,679,979 |
271,599,470,352 |
273,477,402,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,017,286,120 |
47,346,220,778 |
69,236,155,828 |
114,444,854,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,317,307,599 |
34,699,816,173 |
37,587,975,434 |
38,541,953,689 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,713,822,987,955 |
4,745,176,605,912 |
4,865,503,100,397 |
5,034,912,626,009 |
|