TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,883,505,228,547 |
2,468,121,276,241 |
2,974,424,950,150 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,796,201,005 |
170,008,343,066 |
52,393,150,549 |
|
|
1. Tiền |
41,796,201,005 |
170,008,343,066 |
52,393,150,549 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
831,775,170,442 |
1,359,194,504,354 |
1,452,440,479,459 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
829,516,321,788 |
1,355,553,766,188 |
1,441,400,284,577 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,567,599,609 |
2,538,580,486 |
8,339,606,401 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,497,107,365 |
2,524,131,096 |
6,581,115,901 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,805,858,320 |
-3,800,001,920 |
-3,880,527,420 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,378,028,504 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,003,628,056,041 |
892,539,664,423 |
1,402,444,831,536 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,003,628,056,041 |
892,539,664,423 |
1,402,444,831,536 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,305,801,059 |
46,378,764,398 |
67,146,488,606 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
959,260,148 |
2,403,427,335 |
1,540,739,502 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,346,540,911 |
43,435,703,134 |
65,101,204,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
539,633,929 |
504,545,104 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,500,846,204 |
82,666,001,336 |
80,500,851,415 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,294,471,000 |
3,063,286,200 |
2,794,471,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,294,471,000 |
3,063,286,200 |
2,794,471,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
15,446,371,617 |
15,446,371,617 |
15,446,371,617 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,446,371,617 |
-15,446,371,617 |
-15,446,371,617 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,206,375,204 |
70,040,368,232 |
68,874,361,262 |
|
|
- Nguyên giá |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,565,643,448 |
-64,731,650,420 |
-65,897,657,390 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
148,362,963 |
148,362,963 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
148,362,963 |
148,362,963 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,413,983,941 |
8,683,656,190 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,413,983,941 |
8,683,656,190 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,958,006,074,751 |
2,550,787,277,577 |
3,054,925,801,565 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,386,824,950,827 |
1,903,733,541,379 |
2,363,696,737,018 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,381,786,599,094 |
1,898,541,134,606 |
2,357,601,269,095 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
880,624,117,806 |
692,861,195,595 |
169,043,103,928 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,829,815,561 |
48,866,459,610 |
53,253,193,604 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,951,858,373 |
16,754,878,160 |
10,679,627,825 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
14,842,227,161 |
16,851,220,886 |
9,045,066,677 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,670,304,463 |
8,229,983,063 |
29,785,586,225 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,130,199,771 |
1,870,324,591 |
1,838,495,876 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,938,719,414 |
173,137,286,639 |
13,707,062,743 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
273,930,536,469 |
926,536,104,986 |
2,056,116,165,223 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
44,685,464,000 |
7,899,450,000 |
9,699,435,918 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,183,356,076 |
5,534,231,076 |
4,433,531,076 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,038,351,733 |
5,192,406,773 |
6,095,467,923 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,038,351,733 |
5,192,406,773 |
6,095,467,923 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
571,181,123,924 |
647,053,736,198 |
691,229,064,547 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
571,181,123,924 |
647,053,736,198 |
691,229,064,547 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
136,395,724,207 |
136,395,724,207 |
136,395,724,207 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
314,175,661,283 |
390,048,273,557 |
434,223,601,906 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,266,347,436 |
208,266,347,436 |
387,575,891,941 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,909,313,847 |
181,781,926,121 |
46,647,709,965 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,958,006,074,751 |
2,550,787,277,577 |
3,054,925,801,565 |
|
|