TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
437,846,611,913 |
538,354,806,818 |
585,582,165,857 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,939,451,514 |
6,163,529,636 |
2,613,493,863 |
|
|
1. Tiền |
1,939,451,514 |
6,163,529,636 |
2,613,493,863 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,854,695,814 |
272,422,844,089 |
314,535,859,682 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
312,832,219,722 |
280,797,962,801 |
322,476,252,602 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,040,609,240 |
3,413,651,251 |
2,313,562,432 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,962,424,852 |
21,165,611,549 |
22,922,852,859 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,980,558,000 |
-32,954,381,512 |
-33,176,808,211 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,141,174,157 |
245,809,639,962 |
253,183,445,137 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
129,965,103,424 |
247,682,927,231 |
255,047,121,611 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-823,929,267 |
-1,873,287,269 |
-1,863,676,474 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,911,290,428 |
13,958,793,131 |
15,249,367,175 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,848,969,613 |
2,009,052,413 |
8,115,750,537 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,136,619 |
11,373,412,847 |
7,111,878,145 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
981,184,196 |
576,327,871 |
21,738,493 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,827,073,460 |
147,781,166,571 |
142,508,672,428 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,668,100,532 |
128,273,518,064 |
122,202,159,250 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,641,855,099 |
128,273,518,064 |
122,202,159,250 |
|
|
- Nguyên giá |
600,875,018,665 |
607,022,291,392 |
607,130,535,392 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-470,233,163,566 |
-478,748,773,328 |
-484,928,376,142 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,245,433 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,202,198,737 |
-2,228,444,170 |
-2,228,444,170 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,158,972,928 |
19,507,648,507 |
20,306,513,178 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,158,972,928 |
19,507,648,507 |
20,306,513,178 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,673,685,373 |
686,135,973,389 |
728,090,838,285 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
519,992,149,713 |
619,690,128,729 |
658,611,026,926 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
498,114,303,573 |
594,412,665,758 |
635,546,480,524 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
342,187,108,461 |
489,287,043,577 |
458,684,460,029 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,657,583,128 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,015,500,903 |
1,570,001,249 |
911,654,973 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
31,734,090,204 |
37,190,073,232 |
26,445,747,669 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
81,078,000 |
42,983,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
924,769,098 |
608,544,222 |
745,428,603 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,663,864,406 |
56,085,324,978 |
141,446,474,266 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,748,287,993 |
3,827,285,753 |
6,952,285,753 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,840,682,508 |
1,105,731,619 |
317,446,231 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,877,846,140 |
25,277,462,971 |
23,064,546,402 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,705,900,000 |
23,246,643,200 |
21,174,853,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
691,946,140 |
550,819,771 |
409,693,402 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,480,000,000 |
1,480,000,000 |
1,480,000,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,681,535,660 |
66,445,844,660 |
69,479,811,359 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,045,020,660 |
66,098,049,165 |
69,341,108,364 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,480,152,203 |
5,480,152,203 |
5,480,152,203 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,591,358,457 |
13,644,386,962 |
16,887,446,161 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,736,213,519 |
1,736,213,519 |
13,787,708,772 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,855,144,938 |
11,908,173,443 |
3,099,737,389 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
636,515,000 |
347,795,495 |
138,702,995 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
636,515,000 |
347,795,495 |
138,702,995 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,673,685,373 |
686,135,973,389 |
728,090,838,285 |
|
|