MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,881,050,234 51,132,926,130 46,484,224,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 864,793,856 6,399,836,575 4,947,198,085
1. Tiền 864,793,856 6,399,836,575 4,947,198,085
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,604,281,102 6,773,178,630 14,449,004,940
1. Chứng khoán kinh doanh 5,232,126,487 5,362,218,743 5,657,785,512
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,627,845,385 -589,040,113 -1,208,780,572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,251,444,213 20,992,443,711 7,414,062,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,810,212,847 21,246,425,397 6,984,113,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,000,000 5,347,072 333,664,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 189,021,679 632,144,595 500,167,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -776,790,313 -891,473,353 -403,881,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,624,505,423 15,986,959,457 18,631,605,647
1. Hàng tồn kho 23,112,860,507 16,475,314,541 19,276,438,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -488,355,084 -488,355,084 -644,832,697
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,536,025,640 980,507,757 1,042,352,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,140,012,907 953,440,178 915,067,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,076,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 370,936,662 27,067,579 127,285,514
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,303,730,317 12,298,005,993 4,286,899,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,050,000 28,050,000 28,050,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,050,000 28,050,000 28,050,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,068,160,327 11,664,556,583 3,653,787,379
1. Tài sản cố định hữu hình 2,567,760,327 3,336,410,899 2,153,387,379
- Nguyên giá 6,163,066,773 7,598,425,564 6,163,066,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,595,306,446 -4,262,014,665 -4,009,679,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,500,400,000 8,328,145,684 1,500,400,000
- Nguyên giá 1,500,400,000 8,328,145,684 1,500,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,039,962,420
- Nguyên giá 8,039,962,420
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 593,390,084 593,390,084 593,390,084
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 593,390,084 593,390,084 593,390,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -425,832,514 12,009,326 11,672,526
1. Chi phí trả trước dài hạn -425,832,514 12,009,326 11,672,526
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,184,780,551 63,430,932,123 50,771,124,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,403,469,992 21,272,954,865 8,879,198,230
I. Nợ ngắn hạn 8,394,469,992 21,263,954,865 8,870,198,230
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,994,595,709 12,057,020,340 6,398,953,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,749,669 129,241,297 174,808,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,674,892 281,552,665 193,851,619
4. Phải trả người lao động 5,921,410 3,678,957,854 1,165,386,940
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,874,231 4,513,423,463 577,350,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 197,654,081 603,759,246 359,846,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,000,000 9,000,000 9,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,781,310,559 42,157,977,258 41,891,926,121
I. Vốn chủ sở hữu 41,781,310,559 42,157,977,258 41,891,926,121
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,256,580,000 19,256,580,000 19,256,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,256,580,000 19,256,580,000 19,256,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,113,155,058 3,288,051,877 3,271,423,681
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,551,849,302 16,753,619,182 16,504,196,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,440,956,499 14,130,166,899 14,130,166,899
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,892,803 2,623,452,283 2,374,029,342
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,184,780,551 63,430,932,123 50,771,124,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.