TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,881,050,234 |
|
51,132,926,130 |
46,484,224,362 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
864,793,856 |
|
6,399,836,575 |
4,947,198,085 |
|
1. Tiền |
864,793,856 |
|
6,399,836,575 |
4,947,198,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,604,281,102 |
|
6,773,178,630 |
14,449,004,940 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,232,126,487 |
|
5,362,218,743 |
5,657,785,512 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,627,845,385 |
|
-589,040,113 |
-1,208,780,572 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,251,444,213 |
|
20,992,443,711 |
7,414,062,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,810,212,847 |
|
21,246,425,397 |
6,984,113,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,000,000 |
|
5,347,072 |
333,664,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,021,679 |
|
632,144,595 |
500,167,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-776,790,313 |
|
-891,473,353 |
-403,881,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,624,505,423 |
|
15,986,959,457 |
18,631,605,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,112,860,507 |
|
16,475,314,541 |
19,276,438,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-488,355,084 |
|
-488,355,084 |
-644,832,697 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,536,025,640 |
|
980,507,757 |
1,042,352,739 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,140,012,907 |
|
953,440,178 |
915,067,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,076,071 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
370,936,662 |
|
27,067,579 |
127,285,514 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,303,730,317 |
|
12,298,005,993 |
4,286,899,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,050,000 |
|
28,050,000 |
28,050,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,050,000 |
|
28,050,000 |
28,050,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,068,160,327 |
|
11,664,556,583 |
3,653,787,379 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,567,760,327 |
|
3,336,410,899 |
2,153,387,379 |
|
- Nguyên giá |
6,163,066,773 |
|
7,598,425,564 |
6,163,066,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,595,306,446 |
|
-4,262,014,665 |
-4,009,679,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,500,400,000 |
|
8,328,145,684 |
1,500,400,000 |
|
- Nguyên giá |
1,500,400,000 |
|
8,328,145,684 |
1,500,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,039,962,420 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
8,039,962,420 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
593,390,084 |
|
593,390,084 |
593,390,084 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
593,390,084 |
|
593,390,084 |
593,390,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-425,832,514 |
|
12,009,326 |
11,672,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
-425,832,514 |
|
12,009,326 |
11,672,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,184,780,551 |
|
63,430,932,123 |
50,771,124,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,403,469,992 |
|
21,272,954,865 |
8,879,198,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,394,469,992 |
|
21,263,954,865 |
8,870,198,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,994,595,709 |
|
12,057,020,340 |
6,398,953,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,749,669 |
|
129,241,297 |
174,808,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,674,892 |
|
281,552,665 |
193,851,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,921,410 |
|
3,678,957,854 |
1,165,386,940 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
107,874,231 |
|
4,513,423,463 |
577,350,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
197,654,081 |
|
603,759,246 |
359,846,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,000,000 |
|
9,000,000 |
9,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
|
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,781,310,559 |
|
42,157,977,258 |
41,891,926,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,781,310,559 |
|
42,157,977,258 |
41,891,926,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,256,580,000 |
|
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,256,580,000 |
|
19,256,580,000 |
19,256,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,859,726,199 |
|
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,113,155,058 |
|
3,288,051,877 |
3,271,423,681 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,551,849,302 |
|
16,753,619,182 |
16,504,196,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,440,956,499 |
|
14,130,166,899 |
14,130,166,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,892,803 |
|
2,623,452,283 |
2,374,029,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,184,780,551 |
|
63,430,932,123 |
50,771,124,351 |
|