1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,403,936,364 |
1,550,000,000 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,403,936,364 |
1,550,000,000 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
886,939,051 |
1,464,932,369 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
516,997,313 |
85,067,631 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,594 |
24,546 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,130,574,626 |
110,468,633 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,138,017,607 |
971,512,151 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,751,498,326 |
-996,888,607 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
45,454,545 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
43,787,888 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,666,657 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,749,831,669 |
-996,888,607 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,749,831,669 |
-996,888,607 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,749,831,669 |
-996,888,607 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|