| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,760,738,909 |
17,465,353,355 |
21,750,679,521 |
2,272,085,220 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,760,738,909 |
17,465,353,355 |
21,750,679,521 |
2,272,085,220 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,943,234,628 |
16,943,830,723 |
21,167,063,995 |
2,136,495,002 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-182,495,719 |
521,522,632 |
583,615,526 |
135,590,218 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
881,626,434 |
799,889 |
3,983,814 |
45,334,268 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
741,614,834 |
226,638,040 |
|
43,451,952 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,500,134 |
226,638,040 |
|
40,291,624 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
179,722,371 |
63,652,800 |
5,699,000 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,544,022 |
|
178,577,450 |
1,313,374,604 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-86,028,141 |
115,962,110 |
345,369,090 |
-1,181,601,070 |
|
| 12. Thu nhập khác |
405,000,000 |
544,181,110 |
953,156,278 |
268,422,035 |
|
| 13. Chi phí khác |
448,442,166 |
334,076,904 |
183,942,500 |
240,121,005 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-43,442,166 |
210,104,206 |
769,213,778 |
28,301,030 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-129,470,307 |
326,066,316 |
1,114,582,868 |
-1,153,300,040 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-34,317,893 |
65,209,263 |
259,705,074 |
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-95,152,414 |
260,857,053 |
854,877,794 |
-1,153,300,040 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-95,152,414 |
260,857,053 |
854,877,794 |
-1,153,300,040 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-16 |
43 |
|
-188 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|