MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,401,979,865,000 1,450,188,724,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,087,829,356,000 1,152,792,888,000
1. Tiền 387,829,356,000 452,792,888,000
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000,000 700,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,988,104,000 41,927,223,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,816,299,000 31,370,010,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,888,275,000 5,311,216,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,310,247,000 5,272,714,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,717,000 -26,717,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 264,382,262,000 250,526,516,000
1. Hàng tồn kho 264,789,032,000 251,155,293,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -406,770,000 -628,777,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,780,143,000 4,942,097,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,780,143,000 4,936,037,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,060,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,677,172,000 139,345,516,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 929,020,000 929,020,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 929,020,000 929,020,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,509,868,000 85,119,538,000
1. Tài sản cố định hữu hình 75,160,446,000 84,788,835,000
- Nguyên giá 442,165,158,000 451,052,386,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,004,712,000 -366,263,551,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 349,422,000 330,703,000
- Nguyên giá 14,082,575,000 14,082,575,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,733,153,000 -13,751,872,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,359,375,000 10,967,781,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,359,375,000 10,967,781,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,878,909,000 42,329,177,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,523,457,000 32,977,593,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,355,452,000 9,351,584,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,517,657,037,000 1,589,534,240,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,996,068,000 228,894,434,000
I. Nợ ngắn hạn 209,725,004,000 225,583,411,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,307,504,000 143,824,275,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,251,346,000 7,539,471,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,899,561,000 19,280,911,000
4. Phải trả người lao động 15,560,325,000 9,872,050,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,072,712,000 42,791,406,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,633,556,000 2,275,298,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,271,064,000 3,311,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,271,064,000 3,311,023,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,305,660,969,000 1,360,639,806,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,305,660,969,000 1,360,639,806,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,035,704,000 85,035,704,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,034,048,000 90,034,048,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,181,377,000 314,160,214,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209,169,019,000 209,169,019,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,012,358,000 104,991,195,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,517,657,037,000 1,589,534,240,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.