TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,401,979,865,000 |
1,450,188,724,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,087,829,356,000 |
1,152,792,888,000 |
|
1. Tiền |
|
|
387,829,356,000 |
452,792,888,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40,988,104,000 |
41,927,223,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26,816,299,000 |
31,370,010,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
10,888,275,000 |
5,311,216,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,310,247,000 |
5,272,714,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26,717,000 |
-26,717,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
264,382,262,000 |
250,526,516,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
264,789,032,000 |
251,155,293,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-406,770,000 |
-628,777,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,780,143,000 |
4,942,097,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,780,143,000 |
4,936,037,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,060,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
115,677,172,000 |
139,345,516,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
929,020,000 |
929,020,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
929,020,000 |
929,020,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
75,509,868,000 |
85,119,538,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
75,160,446,000 |
84,788,835,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
442,165,158,000 |
451,052,386,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-367,004,712,000 |
-366,263,551,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
349,422,000 |
330,703,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,733,153,000 |
-13,751,872,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,359,375,000 |
10,967,781,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,359,375,000 |
10,967,781,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37,878,909,000 |
42,329,177,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,523,457,000 |
32,977,593,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8,355,452,000 |
9,351,584,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,517,657,037,000 |
1,589,534,240,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
211,996,068,000 |
228,894,434,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
209,725,004,000 |
225,583,411,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
132,307,504,000 |
143,824,275,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
7,251,346,000 |
7,539,471,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13,899,561,000 |
19,280,911,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
15,560,325,000 |
9,872,050,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
39,072,712,000 |
42,791,406,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,633,556,000 |
2,275,298,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,271,064,000 |
3,311,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,271,064,000 |
3,311,023,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,305,660,969,000 |
1,360,639,806,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,305,660,969,000 |
1,360,639,806,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
259,181,377,000 |
314,160,214,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
209,169,019,000 |
209,169,019,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50,012,358,000 |
104,991,195,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,517,657,037,000 |
1,589,534,240,000 |
|