TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
73,455,140,099 |
72,375,721,922 |
57,283,990,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,724,522,099 |
12,386,188,011 |
9,057,367,962 |
|
1. Tiền |
|
7,724,522,099 |
12,386,188,011 |
9,057,367,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
417,643,008 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
417,643,008 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
58,812,301,079 |
55,588,895,720 |
43,372,078,947 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,991,716,844 |
12,215,674,152 |
2,763,811,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
55,250,000 |
10,078,000,000 |
9,228,860,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
12,700,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
32,416,907,408 |
19,891,358,279 |
18,007,634,519 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-351,573,173 |
-96,136,711 |
-128,227,852 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
6,630,112,486 |
3,982,995,183 |
4,772,504,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
6,630,112,486 |
3,982,995,183 |
4,772,504,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
288,204,435 |
|
82,039,125 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
288,204,435 |
|
82,039,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,038,742,881 |
5,928,189,813 |
20,919,236,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,000,000,000 |
|
15,001,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,000,000,000 |
|
5,001,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
38,742,881 |
28,189,813 |
17,636,745 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
38,742,881 |
28,189,813 |
17,636,745 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
78,493,882,980 |
78,303,911,735 |
78,203,227,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,042,178,608 |
959,600,315 |
983,541,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,042,178,608 |
959,600,315 |
983,541,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
641,824,736 |
|
1,100,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,269,459,467 |
626,665,000 |
626,665,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
100,494,405 |
332,935,315 |
324,096,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,400,000 |
|
31,680,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
76,451,704,372 |
77,344,311,420 |
77,219,686,097 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
76,451,704,372 |
77,344,311,420 |
77,219,686,097 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
75,969,810,000 |
75,969,810,000 |
75,969,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
75,969,810,000 |
75,969,810,000 |
75,969,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
481,894,372 |
1,374,501,420 |
1,249,876,097 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
30,417,272 |
30,417,272 |
1,327,146,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
451,477,100 |
1,344,084,148 |
-77,270,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
78,493,882,980 |
78,303,911,735 |
78,203,227,582 |
|