MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,607,155,999,161 2,306,806,705,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,009,800,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,607,155,999,161 2,305,796,905,013
4. Giá vốn hàng bán 1,466,739,908,133 2,094,118,687,060
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 140,416,091,028 211,678,217,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,818,751,748 17,567,012,895
7. Chi phí tài chính 12,981,827,385 25,789,605,642
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,429,712,808 20,591,843,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 126,476,227,890 178,601,649,217
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,768,788,733 17,183,288,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,007,998,768 7,670,687,014
12. Thu nhập khác 13,505 12,682
13. Chi phí khác 19,076,045 102,479,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -19,062,540 -102,466,516
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,988,936,228 7,568,220,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 797,787,246 1,513,644,099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,191,148,982 6,054,576,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,191,148,982 6,054,576,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 125 238
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.