MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.29

3341.92

-0.19 %

SZSE Component B

-13.68

8042.51

-0.17 %

FTSE MIB

122.28

40152.06

0.31 %

MOEX Russia Index

25.15

2636.02

0.96 %

PSI

33.25

7370.95

0.45 %

RTS Index

25.15

2636.02

0.96 %

VinFast

0.14

3.71

3.92 %

BIST 100

-121.66

9223.49

-1.3 %

AEX-Index

5.81

931.7

0.63 %

ALL ORDINARIES

42.7

8631.5

0.5 %

Austrian Traded Index in EUR

25.94

4441.33

0.59 %

S&P/ASX 200

46.6

8407.6

0.56 %

OMX Baltic Industrial Goods and

714.17

81721.15

0.88 %

S&P BSE SENSEX

-516.18

81551.63

-0.63 %

Cboe UK 100

8.15

875.35

0.94 %

IBOVESPA

1278.75

139415.23

0.93 %

Dow Jones

415.39

42264.43

0.99 %

CAC 40

25.61

7842.12

0.33 %

FTSE 100

67.78

8785.75

0.78 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

203.36

24257.52

0.85 %

S&P 500

59.65

5913.72

1.02 %

S&P/TSX Composite index

203.45

26271.11

0.78 %

HANG SENG INDEX

165.12

23381.99

0.71 %

IBEX 35...

53.7

14246.6

0.38 %

NASDAQ

155.9

19176.62

0.82 %

IDX COMPOSITE

-5.21

7198.97

-0.07 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-9.08

1526.16

-0.59 %

KOSPI

0.32

2630.61

0.01 %

KOSPI 200

0.47

350.42

0.13 %

S&P/BMV IPC

570.75

59019.91

0.98 %

Euronext 100 Index

6.38

1593.72

0.4 %

Nikkei 225

240.71

37764.08

0.64 %

NIFTY 50

-120.05

24837.7

-0.48 %

NYSE (DJ)

270.49

19805.33

1.38 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

71.82

12579.77

0.57 %

Russell 2000

28.83

2088.01

1.4 %

SET_SET Index

-11.49

1163.65

-0.98 %

STI Index

16.29

3893.62

0.42 %

ESTX 50 PR.EUR

34.17

5425.3

0.63 %

TA-125

15.08

2695.07

0.56 %

Tadawul All Shares Index

-149.69

10932.3

-1.35 %

TSEC weighted index

-153.26

21338.39

-0.71 %

CBOE Volatility Index

-1.32

19.31

-6.4 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

45.9

5227.86

0.89 %

Thông tin doanh nhân

Cao Thị Thanh Huyền

Tài sản cá nhân
-
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Cao Thị Thanh Huyền
Ngày sinh
***
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
***
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
AGRIMECO Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP Thành viên BKS
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
AGRIMECO 2,400 31/12/2014
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.