MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

11.38

3281.92

0.35 %

SZSE Component B

-16.85

7985.86

-0.21 %

FTSE MIB

-74.7

35971.73

-0.21 %

PSI

15.11

6735.84

0.22 %

VinFast

-0.11

3.12

-3.41 %

WIG20

13.6

2643.52

0.52 %

BIST 100

-86.95

9309.07

-0.93 %

AEX-Index

1.33

852.49

0.16 %

ALL ORDINARIES

60.2

8021.9

0.76 %

Austrian Traded Index in EUR

-8.86

3909.5

-0.23 %

S&P/ASX 200

60.2

7819.1

0.78 %

Dow Jones Belgium (USD)

1.51

447.01

0.34 %

S&P BSE SENSEX

1585.18

78553.2

2.06 %

Cboe UK 100

0.73

824.58

0.09 %

Budapest Stock Index

-50.7

87056.8

-0.06 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-595.14

39150.44

-1.5 %

CAC 40

-22.93

7288.98

-0.31 %

FTSE 100

12.04

8287.64

0.15 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-237.19

21196.36

-1.11 %

S&P 500

-21.95

5283.5

-0.41 %

S&P/TSX Composite index

68.34

24186.48

0.28 %

HANG SENG INDEX

328.33

21395.14

1.56 %

IBEX 35...

11.9

12934

0.09 %

NASDAQ

-114.32

16287.96

-0.7 %

IDX COMPOSITE

31.25

6438.27

0.49 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

17.76

1499.4

1.2 %

KOSPI

12.43

2485.73

0.5 %

KOSPI 200

2.36

328.78

0.72 %

S&P/BMV IPC

384.59

53084.27

0.73 %

Euronext 100 Index

-6.06

1457.35

-0.41 %

Nikkei 225

380.97

34734.85

1.11 %

NIFTY 50

450.75

23837.75

1.93 %

NYSE (DJ)

122.07

18367.72

0.67 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

81.04

12126.56

0.67 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

16.75

1880.25

0.9 %

SET_SET Index

8.9

1152.76

0.78 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

4.32

2418.88

0.18 %

S&P 500 VIX

-72.15

20110.14

-0.36 %

STI Index

45.68

3719.65

1.24 %

ESTX 50 PR.EUR

-32.24

4934.52

-0.65 %

TA-125

-1.7

2535.67

-0.07 %

Tadawul All Shares Index

-42.23

11553

-0.36 %

TSEC weighted index

-17.82

19406.16

-0.09 %

CBOE Volatility Index

-1.14

29.65

-3.7 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

83.52

4678.73

1.82 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Huy Tường

Tài sản cá nhân
-
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Huy Tường
Ngày sinh
23/05/1955
Nguyên quán
Hải Dương
Cư trú
***
Trình độ
Kỹ sư Xây dựng - Đại học Kiến trúc Hà Nội (1980)
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
Quá trình học tập
  • năm 1980: Đại học Kiến trúc Hà Nội - Kỹ sư Xây dựng
Quá trình công tác
  • Từ tháng 01 năm 2007 : Phó Tổng giám đốc Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX.,JSC);
  • Từ tháng 06 năm 2003 đến tháng 12 năm 2006 : Giám đốc Ban quản lý Dự án ximăng Cẩm Phả thuộc VINACONEX;
  • Từ tháng 11 năm 2000 đến tháng 05 năm 2003 : Giám đốc Công ty Xây dựng số 15 thuộc VINACONEX
  • Từ tháng 11 năm 1998 đến tháng 10 năm 2000 : Giám đốc Công ty Xây lắp và Sản xuất VLXD số 11 thuộc VINACONEX;
  • Từ tháng 11 năm 1997 đến tháng 10 năm 1998 : Phó Tổng giám đốc Công ty VINA-LEIGHTON;
  • Từ tháng 06 năm 1997 đến tháng 10 năm 1997 : Giám đốc Công ty Tư vấn Vinaconsult thuộc VINACONEX;
  • Từ tháng 11 năm 1993 đến tháng 05 năm 1997 : Phó Giám đốc Liên doanh TV16-JO xây dựng Công trình nhà máy ximăng Chinfon-Hải Phòng;
  • Từ tháng 01 năm 1991 đến tháng 10 năm 1993 : Phó Giám đốc Công ty Xây dựng số 6 thuộc VINACONEX;
  • Từ tháng 11 năm 1988 đến tháng 12 năm 1990 : Đi lao động hợp tác tại Cộng hoà IRAQ, giữ chức vụ Trưởng đoàn hợp tác 1157 tại Thủ đô Baghđa;
  • Từ tháng 05 năm 1980 đến tháng 10 năm 1988 : Kỹ sư Phụ trách thi công, Đội trưởng Đội XD6-XN104, Giám đốc Xí nghiệp 104 (năm 1985) thuộc Công ty XD số 18 thuộc Bộ Xây dựng;
  • Từ tháng 12 năm 1979 đến tháng 04 năm 1980 : Sỹ quan dự bị-Trường Sỹ quan Công binh;
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.