MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

17.11

3404.23

0.51 %

SZSE Component B

43.77

7944.01

0.55 %

FTSE MIB

-87.82

40172.43

-0.22 %

MOEX Russia Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

PSI

1.22

7479.49

0.02 %

RTS Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

VinFast

0.06

3.57

1.71 %

BIST 100

36.84

9696.15

0.38 %

AEX-Index

-2.88

936.05

-0.31 %

ALL ORDINARIES

6.9

8819.6

0.08 %

Austrian Traded Index in EUR

10.88

4403.71

0.25 %

S&P/ASX 200

4.9

8592.1

0.06 %

OMX Baltic Industrial Goods and

54.95

82515.13

0.07 %

S&P BSE SENSEX

54.95

82515.13

0.07 %

Cboe UK 100

0.58

884.13

0.07 %

IBOVESPA

736.34

137179.7

0.54 %

Dow Jones

-6.21

42876.65

-0.01 %

CAC 40

-33.87

7776.97

-0.43 %

FTSE 100

20.25

8873.33

0.23 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-19.97

23976.69

-0.08 %

S&P 500

-25.66

6023.72

-0.42 %

S&P/TSX Composite index

57.44

26528.86

0.22 %

HANG SENG INDEX

175.62

24366.94

0.73 %

IBEX 35...

-15.9

14136.1

-0.11 %

NASDAQ

-155.7

19621.46

-0.79 %

IDX COMPOSITE

-10.23

7222.46

-0.14 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.98

1523.84

0.2 %

KOSPI

14.4

2901.72

0.5 %

KOSPI 200

1.97

389.09

0.51 %

S&P/BMV IPC

-296.57

57768.01

-0.51 %

Euronext 100 Index

-3.25

1594.35

-0.2 %

Nikkei 225

-11.99

38419.11

-0.03 %

NIFTY 50

4.65

25126.8

0.02 %

NYSE (DJ)

4.56

20119.37

0.02 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

15.72

12632.11

0.12 %

Russell 2000

-15.3

2148.25

-0.71 %

SET_SET Index

2.74

1143.78

0.24 %

STI Index

-11.49

3922.03

-0.29 %

ESTX 50 PR.EUR

-22.17

5396.13

-0.41 %

TA-125

16.38

2754.4

0.6 %

Tadawul All Shares Index

-99.66

10990.72

-0.9 %

TSEC weighted index

58.81

22435.18

0.26 %

CBOE Volatility Index

0.22

17.26

1.29 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

109.03

5654.7

1.97 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Tiến Hảo

Tài sản cá nhân
0.01 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Tiến Hảo
Ngày sinh
17/02/1967
Nguyên quán
***
Cư trú
Cao Bằng
Trình độ
Kỹ sư
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng202400.0050.010.015
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
KCB 1,600 0.02% 0.0 31/12/2021
Cổ phiếu đại diện sở hữu
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
KCB
Đại diện cho
1,600 0.02% 0.0 13/01/2016
Quá trình học tập
  • Kỹ sư N/A
Quá trình công tác
  • Từ tháng 05 năm 2016 đến ngày 23 tháng 06 năm 2020 : Thành viên HĐQT CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng
  • 11/1988 - 12/1989: Công nhân phân xưởng Điện lực mỏ thiếc - Cao Bằng. 01/1990 - 08/1994: Cán bộ phòng cơ điện mỏ thiếc Cao Bằng. 09/1994 - 12/1996: Công nhân Xí nghiệp thiếc Công ty Kim loại màu Cao Bằng. 01/1997 - 05/1998: Công nhân Xí nghiệp thiếc Công ty Khoáng sản I Cao Bằng. 06/1998 - 09/2003: Nhân viên phòng kỹ thuật công nghệ môi trường, Công ty Khoáng sản I Cao Bằng. 10/2003 - 06/2006: Nhân viên phòng cơ khí luyện kim, Công ty Khoáng sản I Cao Bằng. 07/2006 - 07/2007: Nhân viên phòng cơ điện - luyện kim, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 08/2007 - 09/2008: Nhân viên phòng Tổ chức lao động, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 10/2008 - 12/2008: Nhân viên phòng An toàn- Môi trường, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 01/2009 - 08/2009: Nhân viên phòng Tổ chức lao động - Tiền lương, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 09/2009 - 09/2010: Trưởng phòng Kỹ thuật - An toàn Xí nghiệp Điện cơ, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 10/2010 - 07/2011: Phó GĐ Xí nghiệp Điện cơ, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 08/2011 - 07/2013: Trưởng phòng Cơ điện - Luyện kim, Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. 08/2013 - Nay: Phó GĐ Công ty CP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.