MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCB

 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (OTC)

Logo Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - SCB>
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 18,237,945,000 12,960,823,000 12,702,566,000 11,814,878,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 296,598,000 650,237,000 616,134,000 101,372,000
Tổng chi phí 11,273,724,000 11,767,240,000 10,856,595,000 12,270,353,000
Lợi nhuận ròng(**) 254,175,000 469,477,000 559,134,000 17,318,000
Xem đầy đủ
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 673,276,150,000 703,155,353,000 739,291,840,000 761,177,513,000
Tiền cho vay 352,913,401,000 360,439,372,000 395,472,231,000 389,792,376,000
Đầu tư chứng khoán 88,636,352,000 90,525,412,000 84,498,947,000 97,804,825,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 25,565,000 23,888,000 23,888,000 23,888,000
Tiền gửi 503,404,116,000 536,265,060,000 579,320,233,000 610,685,161,000
Vốn và các quỹ 22,063,217,000 22,535,321,000 22,968,504,000 22,933,704,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.