|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
45,464,151
|
30,645,469
|
3,959,053
|
21,075,182
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-80,794,820
|
-53,962,095
|
-78,148,213
|
-74,030,048
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-365,056,780
|
-337,544,150
|
-357,485,102
|
-352,316,726
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-365,056,780
|
-337,544,150
|
|
-352,316,726
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
627,093,396
|
632,259,259
|
618,747,893
|
594,787,415
|
|