MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOANTHINHPHAT

 Công ty cổ phần Đầu tư Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 761,429 810,979 748,475 883,157
Giá vốn hàng bán 665,803 650,312 611,518 617,087
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,627 160,667 136,956 266,069
Lợi nhuận tài chính -6,463,414 -6,621,180 -6,470,291 -6,662,119
Lợi nhuận khác -3,765 -2,332 -596,592 -600
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,093,953 -7,126,438 -7,647,344 -7,019,143
Lợi nhuận sau thuế -7,093,953 -7,126,438 -7,647,344 -7,019,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,093,953 -7,126,438 -7,647,344 -7,019,143
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,082,345 42,590,523 42,312,934 42,318,021
Tổng tài sản 273,955,379 272,449,129 268,112,168 267,634,169
Nợ ngắn hạn 491,773,256 504,672,857 515,243,842 521,784,987
Tổng nợ 492,704,923 505,604,524 516,175,509 522,716,654
Vốn chủ sở hữu -218,749,544 -233,155,395 -248,063,341 -255,082,484
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.