Thông tin giao dịch
BKC
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
Công ty khoáng sản Bắc Kạn được thành lập theo Quyết định số 312/QĐ-UB của UBND tỉnh Bắc Kạn. Sau hơn 15 năm hình thành và phát triển, Công ty tập trung phát huy thế mạnh về cơ sở vật chất kỹ thuật sẵn có để phát triển sản xuất kinh doanh, tập trung vào khai thác chế biến khoáng sản tại tỉnh Bắc Kạn và các tỉnh lân cận, đồng thời tiếp tục chiến lược phát triển đầu tư lĩnh vực chế biến sâu kim loại màu đi đôi với bảo vệ môi trường.
Duy trì diện bị cảnh báo do LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
12.2
-
Giá sàn
10
-
Giá mở cửa
11.2
-
Giá cao nhất
11.2
-
Giá thấp nhất
11.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,748,300
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
180,546,147
|
61,048,749
|
101,452,547
|
166,340,063
|
|
Giá vốn hàng bán
|
172,120,385
|
53,953,501
|
93,537,537
|
133,099,931
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,425,762
|
7,095,248
|
7,915,010
|
33,240,132
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,766,125
|
-1,684,573
|
-1,411,202
|
-4,202,601
|
|
Lợi nhuận khác
|
-107,739
|
576,151
|
1,134,114
|
-631,992
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,962,616
|
1,817,819
|
2,877,241
|
23,880,308
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,962,616
|
1,454,255
|
2,301,792
|
19,104,246
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,962,616
|
1,454,255
|
2,301,792
|
19,104,246
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
265,416,039
|
285,525,770
|
282,344,566
|
276,588,658
|
|
Tổng tài sản
|
367,539,010
|
388,512,278
|
398,921,253
|
419,505,650
|
|
Nợ ngắn hạn
|
173,312,171
|
173,608,629
|
181,715,811
|
183,195,962
|
|
Tổng nợ
|
183,312,171
|
203,998,629
|
212,105,811
|
213,585,962
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
184,226,839
|
184,513,649
|
186,815,442
|
205,919,688
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.