Thông tin giao dịch
HLD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (HNX)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND là một đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tƣ Phát triển Nhà và Đô thị (HUD), được thành lập tháng 08 năm 2007. Lĩnh vực kinh doanh: đầu tư phát triển khu dân cư, khu đô thị mới; xây dựng cải tạo nhà; xây dựng các khu trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng; kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng...
Cảnh báo từ 8.7.2024 do chưa tổ chức ĐHCĐ thường niên 2024
Cập nhật:
13:47 T5, 26/12/2024
16.70
-0.1 (-0.6%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
15.2
-
Giá mở cửa
16.7
-
Giá cao nhất
16.8
-
Giá thấp nhất
16.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.77
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,829,798
|
2,878,351
|
3,985,888
|
10,805,747
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,462,737
|
1,619,901
|
4,331,433
|
8,788,487
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,367,061
|
1,258,450
|
-345,544
|
2,017,260
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-381,066
|
501,640
|
-1,214,692
|
-459,793
|
|
Lợi nhuận khác
|
651,597
|
761
|
15,653
|
1,218
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,635,850
|
515,309
|
305,316
|
396,016
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,352,656
|
400,545
|
204,447
|
310,925
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,352,656
|
400,545
|
204,447
|
310,925
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
481,851,749
|
499,544,952
|
496,566,989
|
1,795,996,473
|
|
Tổng tài sản
|
590,557,417
|
596,923,752
|
592,187,804
|
1,889,790,247
|
|
Nợ ngắn hạn
|
79,796,000
|
64,026,208
|
63,551,727
|
1,339,751,045
|
|
Tổng nợ
|
180,718,772
|
171,805,762
|
166,865,368
|
1,464,374,685
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
409,838,645
|
425,117,990
|
425,322,436
|
425,415,562
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.