Thông tin giao dịch
LIG
Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
Công ty Cổ phần LICOGI 13 được hình thành và phát triển từ cái nôi của Tổng công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (LICOGI), tiền thân là Đội thi công cơ giới số 57 sau đó phát triển thành Công trường Cơ giới 57 chuyên thi công hạ tầng các công trình phục vụ công cuộc xây dựng Xã hội chủ nghĩa tại Miền Bắc. Qua hơn 50 năm phát triển, Công ty đã đạt được nhiều bằng khen, huân chương lao động của Chính phủ, Chủ tịch nước và Bộ Xây dựng trao tặng.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
3.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3
-
Giá trần
3.3
-
Giá sàn
2.7
-
Giá mở cửa
3
-
Giá cao nhất
3.1
-
Giá thấp nhất
3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
49.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,410,902,874
|
564,910,891
|
1,017,640,807
|
701,295,148
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,373,726,644
|
524,073,465
|
992,005,909
|
671,043,651
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,957,311
|
40,837,426
|
25,634,899
|
30,251,496
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,721,244
|
-23,393,412
|
-7,202,932
|
-15,767,279
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,031,726
|
513,694
|
-308,457
|
-318,126
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
481,160
|
1,781,557
|
-175,832
|
1,198,506
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
137,333
|
1,188,449
|
-1,056,528
|
901,764
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
73,922
|
713,784
|
414,369
|
-228,211
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,180,922,556
|
4,186,364,744
|
4,030,286,107
|
530,460,302
|
|
Tổng tài sản
|
6,592,650,434
|
6,645,870,307
|
5,957,453,505
|
926,445,873
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,926,007,592
|
3,560,281,520
|
3,599,583,277
|
426,964,029
|
|
Tổng nợ
|
5,185,049,843
|
5,205,444,664
|
4,801,035,928
|
586,078,602
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,407,600,591
|
1,440,425,643
|
1,156,417,577
|
340,367,271
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.