Thông tin giao dịch
MCO
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (HNX)
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam có tiền thân là Công trường 1 được thành lập năm 1997 trực thuộc Tổng công ty xây dựng đường thuỷ. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước; xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, đường điện; khai thác, kinh doanh đá, vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
12:38 T6, 27/12/2024
10.40
-0.1 (-0.95%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
10.6
-
Giá cao nhất
10.8
-
Giá thấp nhất
10.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
100
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.57
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
33,944,344
|
19,880,768
|
15,419,788
|
13,546,782
|
|
Giá vốn hàng bán
|
33,166,103
|
19,001,454
|
14,673,074
|
9,753,914
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
778,241
|
879,313
|
746,714
|
3,792,869
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-46,009
|
-128,288
|
-96,321
|
-69,371
|
|
Lợi nhuận khác
|
316,417
|
-456
|
311,590
|
116,373
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
272,177
|
66,798
|
27,019
|
92,653
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
217,742
|
53,439
|
21,615
|
23,165
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
217,742
|
53,439
|
21,615
|
23,165
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,682,868
|
85,095,809
|
81,965,794
|
80,038,795
|
|
Tổng tài sản
|
141,583,059
|
135,290,139
|
131,499,670
|
127,875,354
|
|
Nợ ngắn hạn
|
80,802,227
|
74,960,987
|
71,633,876
|
69,459,920
|
|
Tổng nợ
|
88,587,158
|
82,253,418
|
78,433,807
|
74,793,851
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
52,995,901
|
53,036,720
|
53,065,863
|
53,081,503
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.