Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,565,550
|
92,382,123
|
86,585,323
|
87,950,513
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
69,740
|
12,566,101
|
9,901,377
|
8,446,616
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
141,190
|
10,381,900
|
7,576,564
|
8,330,097
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
141,190
|
10,381,900
|
7,424,119
|
4,255,558
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,224,675,770
|
2,349,369,043
|
2,808,138,182
|
2,544,446,486
|
|