Thông tin giao dịch
SRA
Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
Ngày 12/04/2004, Công ty Cổ phần SARA Việt Nam chính thức được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0103004132 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với định hướng lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, trong đó trọng tâm là gia công và cung cấp các sản phẩm phần mềm, thiết kế website.
Hạn chế GD từ 31.10.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
2.30
0.2 (9.52%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.1
-
Giá trần
2.3
-
Giá sàn
1.9
-
Giá mở cửa
2.1
-
Giá cao nhất
2.3
-
Giá thấp nhất
2.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,680,582
|
19,090,109
|
42,737,880
|
7,443,887
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,780,021
|
16,631,460
|
23,918,027
|
5,798,868
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,899,862
|
2,458,103
|
18,810,918
|
-5,294,933
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
640,222
|
-199,713
|
-338,228
|
-556,796
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,109
|
-29,381
|
256,131
|
45,083
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,688,118
|
1,068,028
|
16,886,333
|
11,808,864
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,637,356
|
1,050,680
|
16,886,333
|
11,808,864
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,637,356
|
1,034,078
|
16,886,333
|
11,808,864
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
406,564,427
|
423,781,706
|
437,017,702
|
107,158,257
|
|
Tổng tài sản
|
660,713,367
|
669,541,941
|
738,950,427
|
673,812,523
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,087,240
|
32,497,267
|
85,058,397
|
57,828,042
|
|
Tổng nợ
|
23,204,040
|
34,614,067
|
87,175,197
|
57,828,042
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
637,509,328
|
634,927,874
|
651,775,230
|
615,984,481
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.