MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTL

 Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)

Tổng Công ty Thăng Long - CTCP - TLG - TTL
Tổng công ty Thăng Long – CTCP tiền thân là Xí nghiệp Liên hợp Cầu Thăng Long được thành lập theo Quyết định số 2896/QĐ-TC ngày 06/07/1973 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải gồm nhiều xí nghiệp thành viên hạch toán tập trung với nhiệm vụ đầu tiên là xây dựng cầu Thăng Long (1973-1985) - cây cầu lớn nhất thời bấy giờ có quy mô 2 tầng: tầng dưới là đường sắt và đường bộ, tầng trên là đường ô tô rộng 23m với tổng chiều dài toàn cầu trên 10km.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
12.50
  0.3 (2.46%)
Khối lượng
16,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.2
  • Giá trần
    13.4
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,908,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
    37.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.24
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,601
  • KLCP đang niêm yết:
    41,908,000
  • KLCP đang lưu hành:
    41,853,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    523.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 441,866,839 386,337,101 445,187,340 372,842,187
Giá vốn hàng bán 390,020,422 354,517,306 412,772,321 336,824,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,497,571 31,819,794 32,415,019 36,017,356
Lợi nhuận tài chính -13,398,456 -14,503,739 -14,403,367 -15,270,600
Lợi nhuận khác -2,229,420 244,980 -446,417 -260,564
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,517,919 4,140,934 2,958,979 5,730,976
Lợi nhuận sau thuế 10,684,199 3,441,758 2,728,471 5,143,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,730,180 258,559 2,436,281 1,567,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,421,157,783 2,270,263,085 2,173,409,532 2,153,836,672
Tổng tài sản 2,818,166,483 2,647,495,528 2,521,306,904 2,488,873,985
Nợ ngắn hạn 2,105,609,500 1,933,145,855 1,823,581,786 1,795,505,064
Tổng nợ 2,182,979,627 2,017,470,061 1,880,320,196 1,851,745,771
Vốn chủ sở hữu 635,186,856 630,025,466 640,986,708 637,128,214
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.