Doanh thu bán hàng và CCDV
|
441,866,839
|
386,337,101
|
445,187,340
|
372,842,187
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,497,571
|
31,819,794
|
32,415,019
|
36,017,356
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,517,919
|
4,140,934
|
2,958,979
|
5,730,976
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,730,180
|
258,559
|
2,436,281
|
1,567,047
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,421,157,783
|
2,270,263,085
|
2,173,409,532
|
2,153,836,672
|
|