Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,897,050
|
13,170,226
|
17,552,917
|
5,456,892
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
9,742,240
|
10,381,981
|
14,234,934
|
1,899,487
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
9,742,240
|
10,279,349
|
12,089,748
|
1,519,590
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,742,240
|
10,279,349
|
12,089,748
|
1,519,590
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
328,015,510
|
267,323,350
|
217,547,314
|
219,291,345
|
|