MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAD

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương - HAD>
Công ty Cổ phần bia Hà Nội - Hải Dương có tiền thân là xí nghiệp chế biến mỳ sợi, lương thực và thực phẩm được thành lập và hoạt động từ năm 1972. Ngày 22/01/1997, Công ty đã đổi tên thành Công ty Bia - Nước giải khát Hải Dương. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bia, rượu, nước uống không cồn và các sản phẩm công nghiệp dịch vụ khác.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 54.5%
- 10/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.46
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,659,910 14,535,784 60,410,423 64,031,143
Giá vốn hàng bán 27,907,360 12,088,070 41,041,426 46,691,716
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,994,323 2,420,724 19,274,785 15,384,199
Lợi nhuận tài chính 1,918,709 137,359 491,420 309,793
Lợi nhuận khác 26,852 14,887 14,373
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,754,697 -918,149 6,473,299 4,523,150
Lợi nhuận sau thuế -2,251,759 -918,149 5,362,269 3,618,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,251,759 -918,149 5,362,269 3,618,520
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 75,744,140 77,804,907 104,968,785 101,978,881
Tổng tài sản 95,109,340 96,251,540 124,600,264 123,775,300
Nợ ngắn hạn 21,208,308 23,268,657 47,928,112 48,284,627
Tổng nợ 21,208,308 23,268,657 47,928,112 48,284,627
Vốn chủ sở hữu 73,901,032 72,982,883 76,672,152 25,834,533
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.