MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND - HLD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND là một đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tƣ Phát triển Nhà và Đô thị (HUD), được thành lập tháng 08 năm 2007. Lĩnh vực kinh doanh: đầu tư phát triển khu dân cư, khu đô thị mới; xây dựng cải tạo nhà; xây dựng các khu trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng; kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng...
Cảnh báo từ 8.7.2024 do chưa tổ chức ĐHCĐ thường niên 2024
Cập nhật:
15:15 T6, 14/02/2025
16.40
  0 (0%)
Khối lượng
8,246
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.4
  • Giá trần
    18
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    16.4
  • Giá cao nhất
    16.5
  • Giá thấp nhất
    16.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    70.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 58%
- 28/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/09/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    98.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.53
  •        P/B:
    4.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,857
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    31,599,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    518.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,878,351 3,985,888 10,805,747 11,288,580
Giá vốn hàng bán 1,619,901 4,331,433 8,788,487 7,978,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,258,450 -345,544 2,017,260 3,309,679
Lợi nhuận tài chính 501,640 -1,214,692 -459,793 -122,081
Lợi nhuận khác 761 15,653 1,218 6,935
Tổng lợi nhuận trước thuế 515,309 305,316 396,016 3,303,687
Lợi nhuận sau thuế 400,545 204,447 310,925 3,178,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 400,545 204,447 310,925 3,178,244
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 499,544,952 496,566,989 1,795,996,473 1,920,455,386
Tổng tài sản 596,923,752 592,187,804 1,889,790,247 2,022,238,725
Nợ ngắn hạn 64,026,208 63,551,727 1,339,751,045 1,052,694,820
Tổng nợ 171,805,762 166,865,368 1,464,374,685 1,594,707,820
Vốn chủ sở hữu 425,117,990 425,322,436 425,415,562 111,531,295
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.