MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND - HLD>
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND là một đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tƣ Phát triển Nhà và Đô thị (HUD), được thành lập tháng 08 năm 2007. Lĩnh vực kinh doanh: đầu tư phát triển khu dân cư, khu đô thị mới; xây dựng cải tạo nhà; xây dựng các khu trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng; kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng...
Ra khỏi cảnh báo từ 14.5.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 07/05/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 74%
- 06/12/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 58%
- 28/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/09/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.30
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,300
  • KLCP đang niêm yết:
    54,999,961
  • KLCP đang lưu hành:
    54,999,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,805,747 11,288,580 9,383,934 3,950,455
Giá vốn hàng bán 8,788,487 7,978,901 6,569,565 1,594,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,017,260 3,309,679 2,814,369 2,356,036
Lợi nhuận tài chính -459,793 -122,081 -113,349 -341,568
Lợi nhuận khác 1,218 6,935 37,957 41,033
Tổng lợi nhuận trước thuế 396,016 3,303,687 2,126,393 1,417,285
Lợi nhuận sau thuế 310,925 3,178,244 1,783,508 1,139,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 310,925 3,178,244 1,783,508 1,139,785
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,795,996,473 1,920,455,386 2,050,990,152 2,318,360,649
Tổng tài sản 1,889,790,247 2,022,238,725 2,152,445,160 2,418,478,026
Nợ ngắn hạn 1,339,751,045 1,052,694,820 624,400,475 366,124,273
Tổng nợ 1,464,374,685 1,594,707,820 1,723,519,623 1,756,076,304
Vốn chủ sở hữu 425,415,562 111,531,295 112,925,928 662,401,723
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.