MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSQ

 Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam (HNX)

CTCP CNC Capital Việt Nam - KSQ
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quang Anh tiền thân là Công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh - thành lập và hoạt động hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102026705 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp đăng ký lần đầu ngày 09/6/2006, với các ngành nghề kinh doanh chủ yếu là đầu tư chế biến khoáng sản như đồng, chì kẽm, thiếc, đất hiếm, than cốc và que hàn công nghiệp.
Kiểm soát, duy trì cảnh báo từ 10.4.2024
Cập nhật:
15:15 T5, 22/05/2025
1.60
  -0.1 (-5.88%)
Khối lượng
205,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    1.8
  • Giá sàn
    1.6
  • Giá mở cửa
    1.7
  • Giá cao nhất
    1.7
  • Giá thấp nhất
    1.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/02/2016: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 10/10/2014: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.15
  •        P/E :
    -10.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.83
  •        P/B:
    0.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,983
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,897,400 5,430,029 122,663
Giá vốn hàng bán 1,875,773 5,372,851 116,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,626 57,177 6,303
Lợi nhuận tài chính 2,345,688 2,251,742 -752,197 -3,904,293
Lợi nhuận khác -459 -157 200,292
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,986,757 1,843,929 -998,479 -4,158,536
Lợi nhuận sau thuế 1,986,757 1,843,929 -998,479 -4,158,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,986,757 1,843,929 -4,158,536
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,117,938 316,442,409 312,302,732 59,409,153
Tổng tài sản 318,150,507 316,472,045 312,329,436 310,961,482
Nợ ngắn hạn 46,924,221 43,401,831 43,379,921 46,170,504
Tổng nợ 46,924,221 43,401,831 43,379,921 46,170,504
Vốn chủ sở hữu 271,226,285 269,622,597 268,949,515 264,790,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.