MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIG

 Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)

Công ty Cổ phần Licogi 13 - LIG
Công ty Cổ phần LICOGI 13 được hình thành và phát triển từ cái nôi của Tổng công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (LICOGI), tiền thân là Đội thi công cơ giới số 57 sau đó phát triển thành Công trường Cơ giới 57 chuyên thi công hạ tầng các công trình phục vụ công cuộc xây dựng Xã hội chủ nghĩa tại Miền Bắc. Qua hơn 50 năm phát triển, Công ty đã đạt được nhiều bằng khen, huân chương lao động của Chính phủ, Chủ tịch nước và Bộ Xây dựng trao tặng.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
2.70
  0 (0%)
Khối lượng
345,693
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/02/2022: Phát hành riêng lẻ 25,700,000
- 16/11/2020: Phát hành riêng lẻ 21,300,000
- 15/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 120%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 03/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    261.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.28
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    286,718
  • KLCP đang niêm yết:
    95,084,569
  • KLCP đang lưu hành:
    94,220,661
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    254.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 564,910,891 1,017,640,807 701,295,148 1,466,351,472
Giá vốn hàng bán 524,073,465 992,005,909 671,043,651 1,430,341,793
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,837,426 25,634,899 30,251,496 36,009,679
Lợi nhuận tài chính -23,393,412 -7,202,932 -15,767,279 2,143,988
Lợi nhuận khác 513,694 -308,457 -318,126 -2,181,711
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,781,557 -175,832 1,198,506 3,515,183
Lợi nhuận sau thuế 1,188,449 -1,056,528 901,764 1,202,888
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 713,784 414,369 -228,211 -249,764
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,186,364,744 4,030,286,107 3,700,561,405 3,828,685,764
Tổng tài sản 6,645,870,307 5,957,453,505 5,776,530,029 6,003,471,438
Nợ ngắn hạn 3,560,281,520 3,599,583,277 3,355,241,688 3,608,570,193
Tổng nợ 5,205,444,664 4,801,035,928 4,635,663,125 4,862,498,421
Vốn chủ sở hữu 1,440,425,643 1,156,417,577 1,140,866,904 1,140,973,017
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.