Thông tin giao dịch
PGT
Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)
Công ty Cổ phần PGT Holdings tiền thân là Công ty TNHH Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex, được thành lập ngày 27/10/2004 dựa trên góp vốn của các Công ty thành viên thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex). Ngành nghề kinh doanh: M&A, tài chính, cung ứng và quản lý nguồn lao động, bất động sản, khách sạn, tư vấn đầu tư (M&A, finance, supply and management of labor resources, real estate, hotels, investment consulting).
Duy trì cảnh báo từ 10.4.2025
Cập nhật:
12:04 T3, 22/04/2025
10.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.3
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
9.3
-
Giá mở cửa
10.3
-
Giá cao nhất
10.8
-
Giá thấp nhất
10.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
1.76
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,802,187
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,110,393
|
6,661,934
|
14,072,725
|
10,377,695
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,078,889
|
5,088,076
|
7,805,458
|
2,999,631
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,031,504
|
1,573,858
|
6,267,267
|
7,378,064
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
172,038
|
2,494,386
|
1,966,098
|
603,832
|
|
Lợi nhuận khác
|
-47,565
|
-92,972
|
333,570
|
332,440
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,870,674
|
166,081
|
5,437,982
|
1,800,618
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,892,537
|
67,529
|
5,379,360
|
978,458
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,414,863
|
479,144
|
4,082,741
|
349,133
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
34,947,457
|
38,777,042
|
49,850,070
|
49,896,899
|
|
Tổng tài sản
|
59,694,323
|
62,981,843
|
74,031,044
|
74,112,840
|
|
Nợ ngắn hạn
|
23,599,941
|
28,320,863
|
32,372,630
|
31,139,754
|
|
Tổng nợ
|
23,949,941
|
28,670,863
|
32,722,630
|
31,489,754
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
35,744,382
|
34,310,980
|
41,308,414
|
42,623,087
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
-1.29 |
0.06 |
1.21 |
0.51 |
|
|
4.23 |
3.47 |
3.2 |
3.4 |
|
|
-2.33 |
190 |
3.22 |
13.73 |
|
|
-21.32 |
1.08 |
17.81 |
6.74 |
|
|
-29.19 |
1.79 |
29.02 |
10.55 |
|
|
26.88 |
22.73 |
48.98 |
12.95 |
|
|
26.88 |
22.73 |
27.46 |
38.39 |
|
|
26.98 |
39.7 |
38.63 |
36.06 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.