Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,110,393
|
6,661,934
|
14,072,725
|
10,377,695
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,031,504
|
1,573,858
|
6,267,267
|
7,378,064
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,870,674
|
166,081
|
5,437,982
|
1,800,618
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,414,863
|
479,144
|
4,082,741
|
349,133
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
34,947,457
|
38,777,042
|
49,850,070
|
49,896,899
|
|