MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGT

 Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)

Công ty Cổ phần PGT Holdings - PGT
Công ty Cổ phần PGT Holdings tiền thân là Công ty TNHH Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex, được thành lập ngày 27/10/2004 dựa trên góp vốn của các Công ty thành viên thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex). Ngành nghề kinh doanh: M&A, tài chính, cung ứng và quản lý nguồn lao động, bất động sản, khách sạn, tư vấn đầu tư (M&A, finance, supply and management of labor resources, real estate, hotels, investment consulting).
Duy trì cảnh báo từ 10.4.2025
Cập nhật:
12:04 T3, 22/04/2025
10.30
  0 (0%)
Khối lượng
1,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.76 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,802,187
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    20.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.40
  •        P/B:
    2.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,042
  • KLCP đang niêm yết:
    9,241,801
  • KLCP đang lưu hành:
    9,241,801
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.19
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,110,393 6,661,934 14,072,725 10,377,695
Giá vốn hàng bán 4,078,889 5,088,076 7,805,458 2,999,631
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,031,504 1,573,858 6,267,267 7,378,064
Lợi nhuận tài chính 172,038 2,494,386 1,966,098 603,832
Lợi nhuận khác -47,565 -92,972 333,570 332,440
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,870,674 166,081 5,437,982 1,800,618
Lợi nhuận sau thuế -2,892,537 67,529 5,379,360 978,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,414,863 479,144 4,082,741 349,133
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,947,457 38,777,042 49,850,070 49,896,899
Tổng tài sản 59,694,323 62,981,843 74,031,044 74,112,840
Nợ ngắn hạn 23,599,941 28,320,863 32,372,630 31,139,754
Tổng nợ 23,949,941 28,670,863 32,722,630 31,489,754
Vốn chủ sở hữu 35,744,382 34,310,980 41,308,414 42,623,087
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.29 0.06 1.21 0.51
4.23 3.47 3.2 3.4
-2.33 190 3.22 13.73
-21.32 1.08 17.81 6.74
-29.19 1.79 29.02 10.55
26.88 22.73 48.98 12.95
26.88 22.73 27.46 38.39
26.98 39.7 38.63 36.06
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60060120-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80816-60 %0 %60 %120 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240510150 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609036 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.