MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRC

 Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Logistics Portserco - PRC>
Công ty Cổ phần Portserco nguyên trước đây là là Xí nghiệp Dịch vụ Tổng hợp và Xí nghiệp Sửa chữa cơ khí thuộc Cảng Đà nẵng. Xí nghiệp được thành lập chính thức ngày 15/6/1993 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh vận tải đa phương thức và kinh doanh thương mại. Qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, công ty luôn chứng tỏ thách thức của nền kinh tế, từng bước nâng cao trình độ quản lý tổng hợp nhạy bén trong hoạt động kinh doanh.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,178,890
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 158.33%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 350%
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.82
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,540
  • KLCP đang niêm yết:
    3,099,849
  • KLCP đang lưu hành:
    6,199,849
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,555,068 31,772,336 40,806,218 51,814,081
Giá vốn hàng bán 31,726,554 29,605,664 37,224,325 46,922,865
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,816,013 2,160,558 3,568,114 4,886,160
Lợi nhuận tài chính -114,913 -99,150 -431,656 -1,575,765
Lợi nhuận khác 113,972 75,933 216,829 97,425
Tổng lợi nhuận trước thuế 463,188 825,439 1,552,921 1,333,926
Lợi nhuận sau thuế 359,643 655,851 1,228,487 885,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 359,643 655,851 1,228,487 885,419
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,455,133 33,440,582 35,572,605 43,273,682
Tổng tài sản 52,801,336 71,745,955 119,575,860 148,871,913
Nợ ngắn hạn 14,321,246 30,415,833 29,637,590 42,904,563
Tổng nợ 17,112,066 35,600,833 82,252,251 114,751,428
Vốn chủ sở hữu 35,689,270 36,145,122 37,323,608 38,209,027
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.