MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí - PSI>
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí, tên giao dịch trong tiếng Anh là Petrovietnam Securities Incorporated và tên viết tắt là PSI được thành lập và ngày 19/12/2006 với cổ đông sáng lập lớn nhất là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.44
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    138,810
  • KLCP đang niêm yết:
    59,841,300
  • KLCP đang lưu hành:
    59,841,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,491,979 95,347,077 134,849,234 134,103,248
Lợi nhuận tài chính -24,066,925 -25,272,800 -26,891,795 -30,907,728
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 7,315,755 10,133,176 12,109,652 24,793,796
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 4,508,134 8,303,179 9,645,609 20,097,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,508,134 8,303,179 9,645,609 20,097,857
Lợi nhuận khác 1,560,000 -860,000 9,091
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,534,238,047 2,860,528,035 3,127,316,441 3,446,081,404
Tổng tài sản 2,576,715,735 2,899,996,539 3,164,412,211 3,480,026,631
Nợ ngắn hạn 1,890,569,051 2,114,011,878 2,369,773,722 2,665,248,367
Tổng nợ 1,890,669,524 2,184,036,455 2,439,806,518 2,735,323,080
Vốn chủ sở hữu 109,909,353 117,547,085 126,192,693 744,703,551
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.