|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,491,979
|
95,347,077
|
134,849,234
|
134,103,248
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
7,315,755
|
10,133,176
|
12,109,652
|
24,793,796
|
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
4,508,134
|
8,303,179
|
9,645,609
|
20,097,857
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,508,134
|
8,303,179
|
9,645,609
|
20,097,857
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,534,238,047
|
2,860,528,035
|
3,127,316,441
|
3,446,081,404
|
|