MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJE

 Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 11 - SJE>
Tiền thân của Công ty là Đội điện,nước thuộc Công ty Xây dựng Thủy điện Thác Bà từ năm 1961. Đến năm 2002, với việc phát triển, đa dạng hóa ngành nghề,Công ty được đổi tên thành Công ty Sông Đà 11 và đến ngày 17/08/2004, Công ty được chuyển từ Doanh nghiệp nhà nước thành Công ty cổ phần. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp; xây dựng hệ thống cấp thoát nước; sản xuất kinh doanh các sản phẩm về cơ khí...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 12/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/10/2013: Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.53
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.07
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    117,700
  • KLCP đang niêm yết:
    24,168,711
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 695,799,842 209,733,951 684,943,306 356,978,222
Giá vốn hàng bán 587,098,121 140,742,574 593,093,185 242,241,506
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 108,701,721 68,991,377 91,850,121 114,736,716
Lợi nhuận tài chính -23,143,592 -21,643,691 -23,613,211 -26,526,351
Lợi nhuận khác -576,374 -605,190 -1,322,409 -176,674
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,478,369 32,845,969 52,826,320 76,282,364
Lợi nhuận sau thuế 55,322,991 30,445,915 50,270,348 69,146,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 51,041,684 29,623,628 47,616,557 60,548,140
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,222,482,184 994,212,129 1,364,830,201 1,422,351,207
Tổng tài sản 2,668,935,449 2,639,568,627 3,002,346,196 3,043,718,679
Nợ ngắn hạn 1,272,460,558 989,406,284 1,392,499,660 1,367,828,489
Tổng nợ 1,763,206,252 1,717,136,090 2,032,882,746 2,007,252,654
Vốn chủ sở hữu 905,729,198 922,432,536 969,463,451 1,036,466,025
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.