MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SLS

 Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)

Logo Công ty cổ phần Mía đường Sơn La - SLS>
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La tiền thân là Nhà máy đường Sơn La trực thuộc Nông trường quốc doanh Tô Hiệu Sơn La quản lý, được khởi công xây dựng ngày 16/9/1995. Ngành nghề kinh doanh: chế biến và kinh doanh các sản phẩm sau đường; sản xuất cồn,nha,nước uống có cồn và không cồn; sản xuất cung ứng giống cây, con; chế biến kinh doanh sản phẩm cao su...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 150%
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 150%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 09/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    34.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    34.43
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    169.04
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,550
  • KLCP đang niêm yết:
    9,791,945
  • KLCP đang lưu hành:
    9,791,945
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 187,919,450 289,569,062 371,332,691 298,947,074
Giá vốn hàng bán 127,441,158 200,387,720 268,195,222 222,135,234
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,478,292 89,181,342 103,137,469 76,811,840
Lợi nhuận tài chính 11,248,486 8,483,028 13,127,479 10,305,570
Lợi nhuận khác -70,283 46,621 104,554 29,519
Tổng lợi nhuận trước thuế 69,832,091 89,272,085 103,416,054 81,513,352
Lợi nhuận sau thuế 69,832,091 89,272,085 96,472,155 81,513,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 69,832,091 89,272,085 96,472,155 81,513,352
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 864,836,044 1,452,850,715 1,546,611,882 1,337,173,024
Tổng tài sản 1,437,495,866 1,973,647,426 2,083,458,538 1,869,699,526
Nợ ngắn hạn 218,623,279 342,457,085 355,946,782 214,507,389
Tổng nợ 218,623,279 342,457,085 355,946,782 214,507,389
Vốn chủ sở hữu 1,218,872,587 1,631,190,341 1,727,511,756 1,655,192,137
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.