MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRA

 Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 4007/TB-SGDHN ngày 09/09/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần Sara Việt Nam - SRA>
Ngày 12/04/2004, Công ty Cổ phần SARA Việt Nam chính thức được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0103004132 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với định hướng lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, trong đó trọng tâm là gia công và cung cấp các sản phẩm phần mềm, thiết kế website.
Kiểm soát từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2021: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 05/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 800%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.29
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    59,180
  • KLCP đang niêm yết:
    43,199,974
  • KLCP đang lưu hành:
    43,199,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,443,887 97,745,493 22,970,113 41,126,553
Giá vốn hàng bán 5,798,868 62,481,443 19,996,411 37,679,404
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -5,294,933 35,254,098 2,973,702 3,447,149
Lợi nhuận tài chính -556,796 10,987,069 -728,926 2,183,622
Lợi nhuận khác 45,083 -5,523 -48 -8,861
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,808,864 45,290,962 11,710 1,540,769
Lợi nhuận sau thuế 11,808,864 39,920,284 9,368 1,232,615
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,808,864 39,920,284 9,274 1,232,615
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 107,158,257 93,385,477 81,503,162 72,658,370
Tổng tài sản 673,812,523 738,109,721 756,964,610 769,370,983
Nợ ngắn hạn 57,828,042 72,318,058 89,877,742 106,517,962
Tổng nợ 57,828,042 72,318,058 92,172,718 108,812,938
Vốn chủ sở hữu 615,984,481 665,791,663 664,791,892 660,558,045
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.