MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TFC

 Công ty Cổ phần Trang (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Trang - TFC>
Công ty cổ phần Trang (TrangCorp) được thành lập vào tháng 07/2004 với nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Hiệp Phước, thành phố HCM. Ngày 13/11/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu: TFC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; sản xuất chế biến thực phẩm, cà phê và trà.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 29/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 31/01/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    10.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    10.67
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.16
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,980
  • KLCP đang niêm yết:
    16,829,994
  • KLCP đang lưu hành:
    16,829,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 222,916,497 213,083,812 230,039,616 388,693,884
Giá vốn hàng bán 150,511,256 156,098,383 166,173,927 280,546,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,359,048 56,913,327 63,822,626 108,090,517
Lợi nhuận tài chính 7,296,864 -104,802 2,131,638 3,552,762
Lợi nhuận khác -248,829 6,942 -4,101,293 -48,213
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,720,725 45,333,885 35,396,047 79,058,902
Lợi nhuận sau thuế 40,325,290 39,177,905 30,938,192 69,233,026
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,224,467 39,213,205 30,961,745 69,251,684
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 727,058,139 640,345,426 747,341,886 840,682,499
Tổng tài sản 942,531,478 861,689,882 978,382,288 1,077,234,859
Nợ ngắn hạn 549,457,251 422,304,550 513,841,121 582,720,394
Tổng nợ 563,866,946 434,923,923 525,221,488 587,094,181
Vốn chủ sở hữu 378,664,532 426,765,959 453,160,799 490,140,678
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.