MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TFC

 Công ty Cổ phần Trang (HNX)

Công ty Cổ phần Trang - Trang Corp - TFC
Công ty cổ phần Trang (TrangCorp) được thành lập vào tháng 07/2004 với nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp Hiệp Phước, thành phố HCM. Ngày 13/11/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu: TFC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; sản xuất chế biến thực phẩm, cà phê và trà.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T3, 22/04/2025
68.80
  0.8 (1.18%)
Khối lượng
11,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68
  • Giá trần
    74.8
  • Giá sàn
    61.2
  • Giá mở cửa
    68.9
  • Giá cao nhất
    70
  • Giá thấp nhất
    66.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,200
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.83 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 29/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 31/01/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.07
  •        P/E :
    7.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.53
  •        P/B:
    3.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,084
  • KLCP đang niêm yết:
    16,829,994
  • KLCP đang lưu hành:
    16,829,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,157.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,861,502 192,584,581 398,623,227 222,916,497
Giá vốn hàng bán 72,178,560 140,492,266 281,761,836 150,511,256
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,626,846 52,054,347 116,817,408 72,359,048
Lợi nhuận tài chính -1,575,886 -3,682,063 -4,457,004 7,296,864
Lợi nhuận khác -84,703 90,399 -925,130 -248,829
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,919,964 32,001,751 96,092,569 48,720,725
Lợi nhuận sau thuế 3,291,078 27,318,483 81,817,587 40,325,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,344,245 27,327,737 81,811,556 40,224,467
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 430,653,160 517,681,355 704,174,365 727,058,139
Tổng tài sản 614,839,467 704,907,796 906,092,940 942,531,478
Nợ ngắn hạn 355,896,814 420,278,672 532,302,027 549,457,251
Tổng nợ 363,151,864 427,746,124 547,293,947 563,866,946
Vốn chủ sở hữu 251,687,604 277,161,672 358,798,993 378,664,532
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
1.34 1.17 3.08 9.56
12.38 13.25 14.79 23.06
3.13 5.56 2.6 4.92
4.7 3.49 7.66 17.68
11 9.02 21.06 41.67
16.84 13.43 6.68 17.79
16.84 13.43 17.11 28.74
57.23 61.33 63.63 57.58
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k58.8 %60 %61.2 %62.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.