MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTL

 Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1127/TB2025-SGDHN ngày 18/03/2025 của HNX
Logo Tổng Công ty Thăng Long - CTCP - TTL>
Tổng công ty Thăng Long – CTCP tiền thân là Xí nghiệp Liên hợp Cầu Thăng Long được thành lập theo Quyết định số 2896/QĐ-TC ngày 06/07/1973 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải gồm nhiều xí nghiệp thành viên hạch toán tập trung với nhiệm vụ đầu tiên là xây dựng cầu Thăng Long (1973-1985) - cây cầu lớn nhất thời bấy giờ có quy mô 2 tầng: tầng dưới là đường sắt và đường bộ, tầng trên là đường ô tô rộng 23m với tổng chiều dài toàn cầu trên 10km.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,908,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.98
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,100
  • KLCP đang niêm yết:
    41,908,000
  • KLCP đang lưu hành:
    41,853,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 459,588,490 230,142,216 486,168,760 410,063,023
Giá vốn hàng bán 432,416,584 192,311,844 445,729,354 338,264,615
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,171,906 37,830,371 40,439,406 71,798,408
Lợi nhuận tài chính -10,518,049 -12,559,505 -12,525,877 -18,116,576
Lợi nhuận khác -775,008 -2,854,760 605,148 1,325
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,822,381 10,931,546 13,600,299 38,910,843
Lợi nhuận sau thuế -9,073,223 9,049,882 11,489,020 33,521,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,088,726 4,850,790 6,756,968 30,442,782
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,432,456,022 2,337,334,562 2,425,118,962 2,594,576,822
Tổng tài sản 2,750,652,883 2,637,834,250 2,710,930,169 2,860,955,172
Nợ ngắn hạn 2,099,280,190 1,987,513,305 2,048,750,054 2,165,840,681
Tổng nợ 2,120,634,933 2,008,387,877 2,070,038,966 2,186,558,691
Vốn chủ sở hữu 630,017,950 629,446,372 640,891,202 674,396,481
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.