MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản T-Corp (HNX)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản T-Corp - TVC>
CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt tiền thân là Công ty Cổ phần Thương mại Phát triển Thúy Dương, thành lập ngày 20/12/2012. Ngày 23/09/2014, Công ty được Sở giao dịch chứng khoán HN chấp thuận niêm yết cổ phiếu với mã TVC. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; đại lý môi giới đấu giá; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính, hỗ trợ thanh toán, tín dụng...
Ra khỏi kiểm soát từ 8.7.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2021: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 20/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 01/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,188,200
- 27/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.6%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.5%
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 26/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 30/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.88
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.15
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    493,710
  • KLCP đang niêm yết:
    110,610,670
  • KLCP đang lưu hành:
    104,155,570
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,413,974 23,855,454 10,392,204 21,109,486
Giá vốn hàng bán 4,270,095 3,451,261 3,689,485 4,892,637
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,143,879 20,404,192 6,702,719 26,085,338
Lợi nhuận tài chính 97,722,287 1,340,832 -36,849,622 -87,636,355
Lợi nhuận khác 1,586,928 -177,070 -304,201 -260,896
Tổng lợi nhuận trước thuế 131,405,133 -24,276,849 -42,297,193 11,835,884
Lợi nhuận sau thuế 125,289,927 2,174,755 -42,297,193 11,835,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 114,695,849 -17,243,629 -43,457,292 172,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,481,346,989 2,252,874,215 2,542,895,635 2,682,448,917
Tổng tài sản 2,497,915,708 2,269,753,555 2,560,647,699 2,699,738,301
Nợ ngắn hạn 437,876,088 254,579,925 617,559,383 727,321,256
Tổng nợ 451,879,004 268,582,841 618,463,011 727,321,256
Vốn chủ sở hữu 2,046,036,704 2,001,170,714 1,942,184,688 1,972,417,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.