MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC9

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 - VC9>
Công ty Xây dựng số 9 được thành lập trên cơ sở hợp nhất Xí nghiệp Xây dựng số 9 trực thuộc Công ty Xây dựng Xuân Hoà và Đội ván khuân trượt Công trường K3 thuộc Công ty Xây dựng số 5 ngày 15/11/1977 theo quyết định của Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh chính: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; kinh doanh phát triển khu đô thị mới; sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị hàng thủ công mỹ nghệ...
Duy trì cảnh báo từ 8.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2023: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.83
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,430
  • KLCP đang niêm yết:
    17,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,695,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,529,186 48,664,733 26,662,207 62,379,508
Giá vốn hàng bán 71,524,926 43,562,101 22,784,995 57,786,779
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,004,260 5,102,632 3,877,213 4,592,729
Lợi nhuận tài chính -1,745,276 -1,970,554 -1,521,798 -1,163,291
Lợi nhuận khác 325,680 -171,943 158,108 137,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 218,125 143,742 219,169 207,143
Lợi nhuận sau thuế 218,125 143,742 219,169 207,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 218,125 143,742 219,169 207,143
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 624,660,756 548,349,623 502,667,405 502,941,127
Tổng tài sản 835,509,234 758,583,229 712,104,978 711,765,171
Nợ ngắn hạn 568,949,731 523,079,569 493,087,047 488,941,341
Tổng nợ 772,079,572 695,009,824 648,312,405 647,765,454
Vốn chủ sở hữu 63,429,662 63,573,404 63,792,573 63,999,717
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.